TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
705,931
|
762,166
|
712,201
|
739,848
|
721,562
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
97,435
|
112,312
|
115,106
|
72,683
|
176,654
|
1. Tiền
|
59,435
|
37,131
|
115,106
|
72,683
|
65,444
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
38,000
|
75,181
|
0
|
0
|
111,210
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
106,595
|
113,524
|
114,644
|
163,744
|
70,534
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
194,884
|
229,169
|
241,134
|
222,951
|
178,329
|
1. Phải thu khách hàng
|
186,437
|
221,606
|
233,195
|
210,899
|
163,337
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,831
|
2,895
|
3,103
|
5,177
|
8,710
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,861
|
4,912
|
5,079
|
7,119
|
6,615
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
-332
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
250,877
|
258,384
|
207,454
|
234,824
|
260,038
|
1. Hàng tồn kho
|
250,877
|
258,384
|
207,454
|
234,824
|
260,038
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
56,140
|
48,777
|
33,863
|
45,645
|
36,007
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,630
|
6,012
|
3,851
|
2,708
|
3,652
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39,960
|
31,998
|
28,573
|
42,731
|
32,148
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9,549
|
10,768
|
1,439
|
206
|
206
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
277,819
|
270,950
|
261,429
|
249,695
|
241,777
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
408
|
408
|
403
|
403
|
402
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
408
|
408
|
403
|
403
|
402
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
221,081
|
212,463
|
203,638
|
196,144
|
188,780
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
219,447
|
210,829
|
202,121
|
194,745
|
187,497
|
- Nguyên giá
|
523,761
|
524,251
|
524,203
|
512,535
|
513,001
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-304,314
|
-313,422
|
-322,082
|
-317,790
|
-325,503
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,633
|
1,634
|
1,517
|
1,399
|
1,282
|
- Nguyên giá
|
9,297
|
9,415
|
9,415
|
9,415
|
9,415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,664
|
-7,781
|
-7,898
|
-8,015
|
-8,132
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
3,000
|
3,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
36,228
|
35,516
|
35,356
|
34,594
|
34,310
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36,228
|
35,516
|
35,356
|
34,594
|
34,310
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
20,011
|
19,455
|
18,899
|
18,343
|
17,787
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
983,751
|
1,033,116
|
973,630
|
989,543
|
963,339
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
439,307
|
554,193
|
464,162
|
438,528
|
394,010
|
I. Nợ ngắn hạn
|
313,825
|
456,342
|
366,196
|
343,058
|
300,756
|
1. Vay và nợ ngắn
|
129,146
|
154,062
|
153,812
|
131,843
|
133,603
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
130,289
|
139,877
|
97,118
|
109,953
|
101,076
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
1
|
0
|
0
|
4
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,957
|
10,219
|
15,930
|
17,500
|
7,189
|
6. Phải trả người lao động
|
42,992
|
64,297
|
89,121
|
76,094
|
50,433
|
7. Chi phí phải trả
|
2,954
|
1,653
|
2,590
|
552
|
5,187
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,656
|
77,271
|
2,050
|
3,114
|
2,859
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
125,482
|
97,851
|
97,966
|
95,469
|
93,254
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
105,422
|
77,722
|
77,722
|
73,422
|
70,922
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
20,060
|
20,129
|
20,244
|
22,047
|
22,332
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
544,444
|
478,924
|
509,468
|
551,015
|
569,329
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
544,444
|
478,924
|
509,468
|
551,015
|
569,329
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
247,999
|
247,999
|
247,999
|
247,999
|
247,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1,135
|
-1,135
|
-1,135
|
-1,135
|
-1,135
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
59,369
|
59,369
|
59,369
|
59,369
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
271,135
|
146,406
|
177,188
|
234,706
|
243,024
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,832
|
8,961
|
5,576
|
4,003
|
404
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
26,314
|
26,154
|
25,916
|
9,945
|
19,940
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
983,751
|
1,033,116
|
973,630
|
989,543
|
963,339
|