Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
432,506
|
388,056
|
354,904
|
452,562
|
506,690
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
919
|
1,326
|
1,387
|
Doanh thu thuần
|
432,506
|
388,056
|
353,985
|
451,237
|
505,303
|
Giá vốn hàng bán
|
355,634
|
314,603
|
293,602
|
371,120
|
421,701
|
Lợi nhuận gộp
|
76,872
|
73,453
|
60,383
|
80,117
|
83,603
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,040
|
10,542
|
11,795
|
11,613
|
11,663
|
Chi phí tài chính
|
8,684
|
8,968
|
6,151
|
8,040
|
15,764
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,079
|
4,017
|
3,102
|
3,056
|
2,869
|
Chi phí bán hàng
|
4,074
|
4,433
|
3,897
|
4,450
|
4,671
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39,017
|
-7,176
|
34,739
|
33,639
|
38,528
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,137
|
77,770
|
27,390
|
45,600
|
36,303
|
Thu nhập khác
|
1,381
|
1,910
|
1,378
|
1,513
|
1,812
|
Chi phí khác
|
740
|
4,551
|
62
|
30
|
16
|
Lợi nhuận khác
|
641
|
-2,641
|
1,315
|
1,484
|
1,797
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,778
|
75,129
|
28,706
|
47,084
|
38,099
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,199
|
14,588
|
5,987
|
9,131
|
8,230
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
115
|
1,803
|
285
|
-3,207
|
-2,077
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,314
|
16,392
|
6,272
|
5,924
|
6,153
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
30,464
|
58,737
|
22,434
|
41,160
|
31,947
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-213
|
578
|
-481
|
5,041
|
3,265
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
30,677
|
58,159
|
22,915
|
36,118
|
28,681
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|