Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
353,299
|
391,942
|
432,506
|
388,056
|
354,904
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
696
|
3,283
|
0
|
0
|
919
|
Doanh thu thuần
|
352,603
|
388,659
|
432,506
|
388,056
|
353,985
|
Giá vốn hàng bán
|
298,037
|
324,610
|
355,634
|
314,603
|
293,602
|
Lợi nhuận gộp
|
54,566
|
64,050
|
76,872
|
73,453
|
60,383
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,708
|
8,967
|
14,040
|
10,542
|
11,795
|
Chi phí tài chính
|
10,503
|
7,828
|
8,684
|
8,968
|
6,151
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,484
|
4,471
|
4,079
|
4,017
|
3,102
|
Chi phí bán hàng
|
4,584
|
6,754
|
4,074
|
4,433
|
3,897
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,952
|
31,280
|
39,017
|
-7,176
|
34,739
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,235
|
27,155
|
39,137
|
77,770
|
27,390
|
Thu nhập khác
|
1,659
|
3,334
|
1,381
|
1,910
|
1,378
|
Chi phí khác
|
826
|
643
|
740
|
4,551
|
62
|
Lợi nhuận khác
|
833
|
2,691
|
641
|
-2,641
|
1,315
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,068
|
29,846
|
39,778
|
75,129
|
28,706
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,927
|
6,053
|
9,199
|
14,588
|
5,987
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,574
|
69
|
115
|
1,803
|
285
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,501
|
6,122
|
9,314
|
16,392
|
6,272
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,567
|
23,724
|
30,464
|
58,737
|
22,434
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,476
|
-135
|
-213
|
578
|
-481
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,043
|
23,858
|
30,677
|
58,159
|
22,915
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|