単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 353,299 391,942 432,506 388,056 354,904
Các khoản giảm trừ doanh thu 696 3,283 0 0 919
Doanh thu thuần 352,603 388,659 432,506 388,056 353,985
Giá vốn hàng bán 298,037 324,610 355,634 314,603 293,602
Lợi nhuận gộp 54,566 64,050 76,872 73,453 60,383
Doanh thu hoạt động tài chính 9,708 8,967 14,040 10,542 11,795
Chi phí tài chính 10,503 7,828 8,684 8,968 6,151
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,484 4,471 4,079 4,017 3,102
Chi phí bán hàng 4,584 6,754 4,074 4,433 3,897
Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,952 31,280 39,017 -7,176 34,739
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,235 27,155 39,137 77,770 27,390
Thu nhập khác 1,659 3,334 1,381 1,910 1,378
Chi phí khác 826 643 740 4,551 62
Lợi nhuận khác 833 2,691 641 -2,641 1,315
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,068 29,846 39,778 75,129 28,706
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,927 6,053 9,199 14,588 5,987
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,574 69 115 1,803 285
Chi phí thuế TNDN 4,501 6,122 9,314 16,392 6,272
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,567 23,724 30,464 58,737 22,434
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,476 -135 -213 578 -481
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,043 23,858 30,677 58,159 22,915
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)