単位: 1.000.000đ
  Q4 2015 Q1 2016 Q3 2016 Q4 2016 Q1 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48,733 0 56,521 40,002 498,254
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 48,733 0 56,521 40,002 498,254
Giá vốn hàng bán 45,703 0 56,206 39,880 395,297
Lợi nhuận gộp 3,030 0 316 122 102,956
Doanh thu hoạt động tài chính 35,000 450 0 0 20,801
Chi phí tài chính 35,000 0 0 0 6,526
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 861
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 8,749
Chi phí quản lý doanh nghiệp 126 99 1,273 73 33,879
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,905 351 43 50 74,605
Thu nhập khác 0 0 0 0 2,198
Chi phí khác 0 0 0 0 33
Lợi nhuận khác 0 0 0 0 2,165
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 2
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,905 351 43 50 76,770
Chi phí thuế TNDN hiện hành 606 70 9 10 9,968
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 3,065
Chi phí thuế TNDN 606 70 9 10 13,033
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,299 281 34 40 63,737
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 5
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,299 281 34 40 63,732
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)