単位: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 51,500 71,154 126,823 174,525 237,635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,052 9,103 8,845 9,899 4,954
1. Tiền 7,052 9,103 8,845 9,899 4,954
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,467 34,123 73,654 163,330 231,323
1. Phải thu khách hàng 6,015 1,177 40,879 15,625 83,272
2. Trả trước cho người bán 18,558 27,365 27,369 9,469 11,856
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,037 5,656 5,532 108,412 106,370
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,143 -75 -125 -176 -176
IV. Tổng hàng tồn kho 14,652 24,459 34,879 1,114 1,114
1. Hàng tồn kho 14,652 24,459 34,879 1,114 1,114
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 330 3,469 9,444 182 244
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34 7 12 1 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16 11 0 90 92
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 91 152
4. Tài sản ngắn hạn khác 280 3,450 9,433 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 167,593 158,619 149,767 311,929 311,480
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 500 500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 500 500
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 116,863 107,963 99,161 91,366 90,920
1. Tài sản cố định hữu hình 116,863 107,777 99,004 91,072 90,773
- Nguyên giá 146,537 145,727 145,473 144,911 144,911
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,675 -37,950 -46,469 -53,839 -54,138
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 186 157 294 146
- Nguyên giá 0 190 190 392 392
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -4 -33 -99 -246
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 40,000 40,000 40,000 220,034 220,034
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 40,000 40,000 40,000 195,034 195,034
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 25,000 25,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 690 616 566 29 26
1. Chi phí trả trước dài hạn 190 116 66 29 26
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 500 500 500 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219,093 229,773 276,590 486,455 549,115
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12,056 10,605 46,276 19,523 81,724
I. Nợ ngắn hạn 12,056 10,605 46,276 19,523 81,724
1. Vay và nợ ngắn 1,755 3,050 1,000 1,000 2,127
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,678 2,021 40,908 13,991 76,647
4. Người mua trả tiền trước 46 46 46 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,845 4,674 4,060 4,309 2,726
6. Phải trả người lao động 116 108 56 0 0
7. Chi phí phải trả 50 50 50 50 50
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 41 130 130 147 147
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 207,037 219,168 230,314 466,932 467,391
I. Vốn chủ sở hữu 207,037 219,168 230,314 466,932 467,391
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 168,000 215,038 227,538 457,538 457,538
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,000 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 526 526 526 1,831 1,831
8. Quỹ dự phòng tài chính 1,305 1,305 1,305 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,206 2,298 944 7,562 8,021
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 526 526 26 26 26
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219,093 229,773 276,590 486,455 549,115