Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,432
|
15,112
|
46,316
|
116,860
|
138,938
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,432
|
15,112
|
46,316
|
116,860
|
138,938
|
Giá vốn hàng bán
|
3,526
|
14,743
|
44,686
|
111,139
|
137,714
|
Lợi nhuận gộp
|
-94
|
369
|
1,630
|
5,721
|
1,225
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
518
|
0
|
3,500
|
451
|
Chi phí tài chính
|
109
|
24
|
31
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
109
|
24
|
31
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
5
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-929
|
622
|
1,273
|
769
|
1,005
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
725
|
241
|
326
|
8,490
|
671
|
Thu nhập khác
|
0
|
118
|
650
|
214
|
0
|
Chi phí khác
|
2
|
211
|
143
|
469
|
77
|
Lợi nhuận khác
|
-2
|
-93
|
507
|
-254
|
-77
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
42
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
724
|
148
|
833
|
8,236
|
594
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
30
|
188
|
1,619
|
134
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
30
|
188
|
1,619
|
134
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
724
|
118
|
645
|
6,617
|
459
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
724
|
118
|
645
|
6,617
|
459
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|