Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,119,579
|
1,150,062
|
971,322
|
1,285,775
|
1,112,394
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
22,012
|
18,390
|
27,043
|
26,673
|
38,859
|
Doanh thu thuần
|
1,097,567
|
1,131,673
|
944,279
|
1,259,101
|
1,073,534
|
Giá vốn hàng bán
|
960,387
|
995,014
|
848,941
|
1,139,801
|
942,421
|
Lợi nhuận gộp
|
137,180
|
136,659
|
95,337
|
119,300
|
131,113
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
26
|
1,496
|
2,140
|
3,987
|
3,772
|
Chi phí tài chính
|
18,372
|
15,053
|
11,333
|
19,426
|
16,529
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,372
|
15,009
|
11,333
|
19,080
|
16,529
|
Chi phí bán hàng
|
33,287
|
21,385
|
18,783
|
30,846
|
28,205
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,309
|
14,923
|
11,521
|
10,666
|
13,429
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
72,238
|
86,793
|
55,841
|
62,349
|
76,722
|
Thu nhập khác
|
1,005
|
1,145
|
1,579
|
450
|
451
|
Chi phí khác
|
1,772
|
3,755
|
3,911
|
1,961
|
3,975
|
Lợi nhuận khác
|
-767
|
-2,610
|
-2,332
|
-1,510
|
-3,524
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
71,471
|
84,183
|
53,508
|
60,839
|
73,198
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,130
|
8,916
|
6,336
|
7,614
|
6,621
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
485
|
-8
|
-102
|
-110
|
-23
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,615
|
8,909
|
6,234
|
7,504
|
6,598
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
63,856
|
75,274
|
47,274
|
53,334
|
66,600
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
659
|
535
|
498
|
323
|
-959
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
63,197
|
74,739
|
46,776
|
53,011
|
67,560
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|