Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
222,076
|
221,491
|
275,142
|
245,300
|
268,064
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
39
|
4,018
|
3,803
|
6,127
|
5,950
|
Doanh thu thuần
|
222,037
|
217,474
|
271,339
|
239,174
|
262,114
|
Giá vốn hàng bán
|
201,990
|
186,591
|
236,816
|
216,691
|
238,704
|
Lợi nhuận gộp
|
20,047
|
30,883
|
34,522
|
22,483
|
23,409
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
48
|
5
|
55
|
8
|
30
|
Chi phí tài chính
|
3,302
|
3,468
|
3,880
|
2,909
|
6,226
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,838
|
3,779
|
3,858
|
2,894
|
6,051
|
Chi phí bán hàng
|
6,610
|
4,941
|
5,516
|
7,117
|
8,033
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,224
|
3,453
|
4,667
|
3,788
|
4,542
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,959
|
19,027
|
20,514
|
8,676
|
4,639
|
Thu nhập khác
|
1,031
|
41
|
63
|
151
|
110
|
Chi phí khác
|
999
|
129
|
691
|
523
|
523
|
Lợi nhuận khác
|
32
|
-87
|
-628
|
-371
|
-413
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,991
|
18,940
|
19,886
|
8,305
|
4,226
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
92
|
1,312
|
1,539
|
434
|
822
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
92
|
1,312
|
1,539
|
434
|
822
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,899
|
17,627
|
18,347
|
7,871
|
3,404
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,899
|
17,627
|
18,347
|
7,871
|
3,404
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|