Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,044,742
|
2,983,521
|
2,484,254
|
3,089,860
|
3,091,762
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
41,209
|
21,119
|
33,810
|
44,046
|
25,359
|
Doanh thu thuần
|
3,003,533
|
2,962,402
|
2,450,444
|
3,045,814
|
3,066,403
|
Giá vốn hàng bán
|
2,823,656
|
2,764,136
|
2,286,307
|
2,835,013
|
2,856,283
|
Lợi nhuận gộp
|
179,877
|
198,266
|
164,137
|
210,801
|
210,120
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
32,740
|
15,886
|
24,900
|
32,336
|
37,379
|
Chi phí tài chính
|
41,703
|
48,317
|
37,172
|
45,825
|
60,962
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
40,667
|
43,700
|
36,241
|
41,038
|
53,113
|
Chi phí bán hàng
|
106,422
|
100,725
|
96,673
|
122,135
|
112,320
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37,592
|
35,748
|
33,300
|
46,641
|
51,011
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,292
|
29,656
|
21,977
|
28,860
|
23,255
|
Thu nhập khác
|
1,635
|
121
|
889
|
530
|
509
|
Chi phí khác
|
661
|
1,025
|
302
|
476
|
2,552
|
Lợi nhuận khác
|
974
|
-903
|
587
|
54
|
-2,043
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
392
|
294
|
85
|
323
|
48
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,266
|
28,752
|
22,564
|
28,914
|
21,211
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,470
|
7,676
|
4,563
|
5,757
|
4,528
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,470
|
7,676
|
4,563
|
5,757
|
4,528
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
25,796
|
21,304
|
18,001
|
23,157
|
16,684
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
6
|
5
|
2
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
25,796
|
21,304
|
17,995
|
23,152
|
16,682
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|