Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
652,919
|
747,339
|
650,966
|
1,040,272
|
605,959
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,133
|
10,601
|
4,665
|
4,960
|
1,135
|
Doanh thu thuần
|
647,786
|
736,738
|
646,301
|
1,035,311
|
604,824
|
Giá vốn hàng bán
|
600,690
|
687,029
|
593,475
|
974,848
|
557,805
|
Lợi nhuận gộp
|
47,096
|
49,709
|
52,826
|
60,463
|
47,018
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,339
|
14,168
|
3,378
|
13,103
|
6,983
|
Chi phí tài chính
|
13,405
|
15,701
|
14,936
|
16,527
|
10,196
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,593
|
14,030
|
13,920
|
11,570
|
10,018
|
Chi phí bán hàng
|
26,241
|
27,396
|
27,327
|
31,356
|
27,588
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,456
|
9,803
|
9,600
|
22,873
|
11,627
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,155
|
10,891
|
4,649
|
2,812
|
4,686
|
Thu nhập khác
|
62
|
19
|
98
|
329
|
28
|
Chi phí khác
|
56
|
1,033
|
1,320
|
143
|
150
|
Lợi nhuận khác
|
6
|
-1,014
|
-1,221
|
186
|
-123
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-178
|
-85
|
308
|
3
|
95
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,161
|
9,878
|
3,427
|
2,998
|
4,563
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,075
|
2,191
|
0
|
1,313
|
1,138
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,075
|
2,191
|
0
|
1,313
|
1,138
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,087
|
7,687
|
3,427
|
1,685
|
3,425
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,087
|
7,687
|
3,427
|
1,685
|
3,425
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|