単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 652,919 747,339 650,966 1,040,272 605,959
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,133 10,601 4,665 4,960 1,135
Doanh thu thuần 647,786 736,738 646,301 1,035,311 604,824
Giá vốn hàng bán 600,690 687,029 593,475 974,848 557,805
Lợi nhuận gộp 47,096 49,709 52,826 60,463 47,018
Doanh thu hoạt động tài chính 6,339 14,168 3,378 13,103 6,983
Chi phí tài chính 13,405 15,701 14,936 16,527 10,196
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,593 14,030 13,920 11,570 10,018
Chi phí bán hàng 26,241 27,396 27,327 31,356 27,588
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,456 9,803 9,600 22,873 11,627
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,155 10,891 4,649 2,812 4,686
Thu nhập khác 62 19 98 329 28
Chi phí khác 56 1,033 1,320 143 150
Lợi nhuận khác 6 -1,014 -1,221 186 -123
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -178 -85 308 3 95
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,161 9,878 3,427 2,998 4,563
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,075 2,191 0 1,313 1,138
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,075 2,191 0 1,313 1,138
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,087 7,687 3,427 1,685 3,425
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,087 7,687 3,427 1,685 3,425
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)