I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
21,848
|
43,668
|
17,274
|
12,000
|
11,114
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-74
|
-316
|
-78
|
|
-80
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-642
|
-544
|
-532
|
-370
|
-546
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-254
|
-461
|
-242
|
-235
|
-229
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-28
|
-35
|
-31
|
-9
|
-28
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,421
|
1,225
|
3,617
|
3,670
|
1,647
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18,241
|
-35,533
|
-24,641
|
-9,977
|
-8,982
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,031
|
8,004
|
-4,634
|
5,078
|
2,895
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
4,000
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
164
|
|
1
|
1
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
164
|
1
|
4,001
|
1
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
240
|
150
|
3,090
|
500
|
60
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,822
|
-800
|
-10,345
|
-5,556
|
-2,785
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,582
|
-650
|
-7,255
|
-5,056
|
-2,725
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,387
|
7,356
|
-7,887
|
23
|
170
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,390
|
1,003
|
8,359
|
472
|
495
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,003
|
8,359
|
472
|
495
|
665
|