単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 115,343 133,938 138,942 177,247 103,849
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,207 3,390 5,003 12,359 472
1. Tiền 4,207 3,390 1,003 8,359 472
2. Các khoản tương đương tiền 4,000 0 4,000 4,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 4,000 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96,161 114,652 123,112 156,725 92,928
1. Phải thu khách hàng 26,407 34,705 27,394 24,399 24,830
2. Trả trước cho người bán 1 1 75 1 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 69,753 79,946 95,643 132,325 68,098
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9,032 11,091 10,190 6,658 9,671
1. Hàng tồn kho 9,032 11,091 10,190 6,658 9,671
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,944 804 637 1,505 779
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,921 804 637 1,505 779
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,876 4,706 5,536 5,366 5,196
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 536 522 508 493 479
1. Tài sản cố định hữu hình 536 522 508 493 479
- Nguyên giá 2,999 2,999 2,999 2,999 2,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,463 -2,478 -2,492 -2,506 -2,520
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,000 0 1,000 1,000 1,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,000 0 1,000 1,000 1,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,340 4,184 4,028 3,873 3,717
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,340 4,184 4,028 3,873 3,717
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 121,219 138,644 144,478 182,613 109,046
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 93,124 110,748 116,465 154,682 81,034
I. Nợ ngắn hạn 91,196 107,900 113,544 152,027 78,177
1. Vay và nợ ngắn 22,724 16,508 14,492 16,732 9,926
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 442 442 442 167 129
4. Người mua trả tiền trước 23,217 21,782 17,027 18,224 15,183
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2 31 37 18 11
6. Phải trả người lao động 0 107 0 0 0
7. Chi phí phải trả 4,374 30 15,186 48,230 11,106
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 40,366 68,910 66,270 68,567 41,733
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,928 2,847 2,921 2,655 2,856
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,017 1,017 1,017 1,017 1,017
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 28,095 27,897 28,013 27,931 28,012
I. Vốn chủ sở hữu 28,095 27,897 28,013 27,931 28,012
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 22,084 22,084 22,084 26,722 26,722
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,829 2,829 2,829 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 922 922 922 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,239 1,314 1,314 427 427
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,022 748 864 782 863
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 71 90 90 90 90
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 121,219 138,644 144,478 182,613 109,046