TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
115,343
|
133,938
|
138,942
|
177,247
|
103,849
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,207
|
3,390
|
5,003
|
12,359
|
472
|
1. Tiền
|
4,207
|
3,390
|
1,003
|
8,359
|
472
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,000
|
0
|
4,000
|
4,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
4,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
96,161
|
114,652
|
123,112
|
156,725
|
92,928
|
1. Phải thu khách hàng
|
26,407
|
34,705
|
27,394
|
24,399
|
24,830
|
2. Trả trước cho người bán
|
1
|
1
|
75
|
1
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
69,753
|
79,946
|
95,643
|
132,325
|
68,098
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,032
|
11,091
|
10,190
|
6,658
|
9,671
|
1. Hàng tồn kho
|
9,032
|
11,091
|
10,190
|
6,658
|
9,671
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,944
|
804
|
637
|
1,505
|
779
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,921
|
804
|
637
|
1,505
|
779
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,876
|
4,706
|
5,536
|
5,366
|
5,196
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
536
|
522
|
508
|
493
|
479
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
536
|
522
|
508
|
493
|
479
|
- Nguyên giá
|
2,999
|
2,999
|
2,999
|
2,999
|
2,999
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,463
|
-2,478
|
-2,492
|
-2,506
|
-2,520
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,000
|
0
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,000
|
0
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,340
|
4,184
|
4,028
|
3,873
|
3,717
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,340
|
4,184
|
4,028
|
3,873
|
3,717
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
121,219
|
138,644
|
144,478
|
182,613
|
109,046
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
93,124
|
110,748
|
116,465
|
154,682
|
81,034
|
I. Nợ ngắn hạn
|
91,196
|
107,900
|
113,544
|
152,027
|
78,177
|
1. Vay và nợ ngắn
|
22,724
|
16,508
|
14,492
|
16,732
|
9,926
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
442
|
442
|
442
|
167
|
129
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23,217
|
21,782
|
17,027
|
18,224
|
15,183
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2
|
31
|
37
|
18
|
11
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
107
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
4,374
|
30
|
15,186
|
48,230
|
11,106
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
40,366
|
68,910
|
66,270
|
68,567
|
41,733
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,928
|
2,847
|
2,921
|
2,655
|
2,856
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,017
|
1,017
|
1,017
|
1,017
|
1,017
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
28,095
|
27,897
|
28,013
|
27,931
|
28,012
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
28,095
|
27,897
|
28,013
|
27,931
|
28,012
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
22,084
|
22,084
|
22,084
|
26,722
|
26,722
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,829
|
2,829
|
2,829
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
922
|
922
|
922
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,239
|
1,314
|
1,314
|
427
|
427
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,022
|
748
|
864
|
782
|
863
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
71
|
90
|
90
|
90
|
90
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
121,219
|
138,644
|
144,478
|
182,613
|
109,046
|