Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
756,657
|
690,600
|
715,486
|
1,036,162
|
1,170,473
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,643
|
19,354
|
11,852
|
20,476
|
26,527
|
Doanh thu thuần
|
752,014
|
671,246
|
703,634
|
1,015,686
|
1,143,946
|
Giá vốn hàng bán
|
564,820
|
483,609
|
493,482
|
733,585
|
934,032
|
Lợi nhuận gộp
|
187,194
|
187,637
|
210,152
|
282,100
|
209,914
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
137,492
|
71,964
|
59,674
|
52,992
|
40,016
|
Chi phí tài chính
|
46,523
|
34,566
|
36,567
|
39,830
|
33,584
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37,582
|
33,264
|
31,511
|
36,283
|
29,170
|
Chi phí bán hàng
|
128,026
|
97,996
|
74,481
|
104,007
|
87,868
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
46,381
|
41,737
|
48,890
|
49,809
|
51,309
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
103,757
|
85,301
|
109,888
|
141,447
|
77,169
|
Thu nhập khác
|
2,935
|
1,050
|
753
|
865
|
1,030
|
Chi phí khác
|
1,960
|
407
|
357
|
770
|
77
|
Lợi nhuận khác
|
976
|
643
|
396
|
94
|
953
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
104,733
|
85,944
|
110,284
|
141,542
|
78,122
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17,821
|
18,389
|
21,196
|
32,138
|
14,928
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-92
|
-1,372
|
1,332
|
-3,511
|
1,051
|
Chi phí thuế TNDN
|
17,729
|
17,017
|
22,528
|
28,628
|
15,979
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
87,004
|
68,928
|
87,756
|
112,914
|
62,143
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,470
|
2,537
|
1,796
|
1,273
|
417
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
88,474
|
66,391
|
85,961
|
111,641
|
61,726
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|