Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
244,689
|
267,067
|
262,349
|
396,369
|
282,910
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,908
|
8,301
|
3,007
|
7,310
|
4,970
|
Doanh thu thuần
|
236,781
|
258,765
|
259,342
|
389,058
|
277,940
|
Giá vốn hàng bán
|
185,645
|
216,559
|
224,330
|
307,497
|
214,468
|
Lợi nhuận gộp
|
51,135
|
42,206
|
35,011
|
81,561
|
63,472
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,545
|
10,210
|
9,767
|
9,494
|
9,229
|
Chi phí tài chính
|
8,077
|
8,792
|
8,844
|
7,871
|
7,061
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,521
|
7,257
|
7,630
|
6,763
|
6,953
|
Chi phí bán hàng
|
23,347
|
9,615
|
23,018
|
31,888
|
19,826
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,087
|
12,094
|
11,994
|
15,134
|
10,438
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,169
|
21,916
|
922
|
36,162
|
35,377
|
Thu nhập khác
|
346
|
502
|
54
|
128
|
80
|
Chi phí khác
|
12
|
49
|
10
|
6
|
7,402
|
Lợi nhuận khác
|
334
|
452
|
44
|
123
|
-7,323
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,503
|
22,368
|
966
|
36,284
|
28,054
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,683
|
1,911
|
202
|
9,132
|
4,768
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
144
|
2,634
|
66
|
-1,794
|
1,000
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,827
|
4,546
|
268
|
7,338
|
5,768
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,676
|
17,822
|
698
|
28,947
|
22,286
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
87
|
113
|
122
|
95
|
146
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,589
|
17,709
|
576
|
28,852
|
22,141
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|