単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 635,771 438,484 911,121 1,338,343 1,313,387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,204 18,158 202,280 170,251 218,745
1. Tiền 71,204 18,158 17,280 13,251 7,745
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 185,000 157,000 211,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,540 2,000 72,150 212,150 609,150
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 208,397 192,545 95,530 388,386 119,360
1. Phải thu khách hàng 205,047 168,155 60,141 345,110 73,167
2. Trả trước cho người bán 2,006 4,064 8,548 28,140 13,192
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,243 31,980 53,394 16,315 41,112
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -899 -11,655 -26,553 -1,178 -8,111
IV. Tổng hàng tồn kho 342,227 218,347 511,173 557,774 351,175
1. Hàng tồn kho 342,227 218,347 511,173 562,920 352,624
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -5,146 -1,450
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,402 7,434 29,989 9,782 14,957
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,485 462 1,044 3,421 1,471
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,174 0 14,779 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,743 6,972 14,165 6,361 13,486
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,263,489 1,088,964 941,345 773,821 612,283
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,591 1,591 1,614 1,614 1,614
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,591 1,591 1,614 1,614 1,614
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,149,064 999,489 863,057 720,361 576,109
1. Tài sản cố định hữu hình 1,149,064 999,489 863,057 720,361 576,109
- Nguyên giá 2,420,070 2,437,288 2,452,110 2,463,311 2,475,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,271,006 -1,437,799 -1,589,053 -1,742,950 -1,899,385
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 180 180 180 180 180
- Giá trị hao mòn lũy kế -180 -180 -180 -180 -180
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,663 4,147 4,236 4,512 4,650
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -337 -853 -764 -488 -350
V. Tổng tài sản dài hạn khác 104,769 80,537 65,794 43,778 25,965
1. Chi phí trả trước dài hạn 104,769 80,537 65,794 43,778 25,965
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,899,260 1,527,448 1,852,466 2,112,163 1,925,669
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 644,352 263,320 397,414 309,848 223,583
I. Nợ ngắn hạn 642,111 261,079 395,173 307,607 221,342
1. Vay và nợ ngắn 436,481 49,591 44,185 138,016 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 161,241 150,048 269,976 87,591 108,297
4. Người mua trả tiền trước 775 22,783 9,455 13,993 6,885
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2 1 1 1,029 9,298
6. Phải trả người lao động 20,025 24,343 58,352 54,564 75,279
7. Chi phí phải trả 4,223 2,440 3,963 1,681 6,867
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 15,091 9,547 7,274 4,360 1,596
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,241 2,241 2,241 2,241 2,241
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,241 2,241 2,241 2,241 2,241
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,254,908 1,264,128 1,455,052 1,802,315 1,702,087
I. Vốn chủ sở hữu 1,254,908 1,264,128 1,455,052 1,802,315 1,702,087
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,461,099 1,461,099 1,461,099 1,461,099 1,461,099
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,508 4,508 4,508 4,508 111,687
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -210,699 -201,479 -10,556 336,708 129,301
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,273 2,326 1,968 6,372 13,119
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,899,260 1,527,448 1,852,466 2,112,163 1,925,669