I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,135,322
|
2,227,439
|
2,520,988
|
1,588,917
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-236,081
|
-1,555,380
|
-2,292,846
|
-847,833
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-32,524
|
-67,350
|
-72,783
|
-74,990
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-358,350
|
-89,408
|
-89,547
|
-58,778
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
-1,711
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
371,424
|
96,775
|
82,400
|
15,058
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-328,522
|
-318,345
|
-175,565
|
-109,403
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
551,269
|
293,731
|
-27,353
|
511,259
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-288
|
-1,707
|
-611
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1,000
|
-650
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
800
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,074
|
6,623
|
2,502
|
293
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
786
|
4,916
|
891
|
443
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
49,319
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
314,303
|
213,204
|
1,484,635
|
681,987
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-848,601
|
-583,911
|
-1,313,429
|
-1,269,173
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4
|
0
|
-100,000
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-484,982
|
-370,707
|
71,207
|
-587,186
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
67,074
|
-72,059
|
44,744
|
-75,484
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,128
|
82,201
|
10,142
|
93,655
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
3
|
26
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
82,201
|
10,142
|
54,889
|
18,198
|