Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,483,108
|
2,424,454
|
2,464,368
|
2,389,055
|
2,385,816
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
10,870
|
832
|
1,341
|
1,053
|
Doanh thu thuần
|
2,483,108
|
2,413,584
|
2,463,536
|
2,387,714
|
2,384,763
|
Giá vốn hàng bán
|
1,592,800
|
1,473,450
|
1,623,746
|
1,603,225
|
1,618,610
|
Lợi nhuận gộp
|
890,308
|
940,134
|
839,790
|
784,489
|
766,152
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
164,221
|
181,225
|
203,311
|
194,309
|
165,183
|
Chi phí tài chính
|
19,973
|
24,790
|
21,866
|
35,600
|
17,969
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,814
|
8,857
|
8,371
|
7,717
|
6,509
|
Chi phí bán hàng
|
114,698
|
107,883
|
117,709
|
95,401
|
104,997
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34,043
|
39,063
|
39,074
|
49,298
|
40,366
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
885,814
|
949,623
|
864,453
|
798,499
|
768,004
|
Thu nhập khác
|
270
|
1,378
|
769
|
331
|
2,709
|
Chi phí khác
|
1,390
|
876
|
16,616
|
203
|
1,452
|
Lợi nhuận khác
|
-1,120
|
502
|
-15,847
|
128
|
1,258
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
884,694
|
950,125
|
848,606
|
798,627
|
769,261
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
64,508
|
70,418
|
58,932
|
52,816
|
67,133
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,568
|
601
|
1,770
|
97
|
-1,777
|
Chi phí thuế TNDN
|
61,939
|
71,020
|
60,702
|
52,913
|
65,356
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
822,755
|
879,105
|
787,904
|
745,714
|
703,905
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
35,618
|
38,367
|
41,500
|
26,194
|
31,290
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
787,136
|
840,738
|
746,404
|
719,520
|
672,615
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|