Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,464,368
|
2,389,055
|
2,385,816
|
2,506,025
|
2,559,434
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
832
|
1,341
|
1,053
|
1,517
|
1,349
|
Doanh thu thuần
|
2,463,536
|
2,387,714
|
2,384,763
|
2,504,508
|
2,558,085
|
Giá vốn hàng bán
|
1,623,746
|
1,603,225
|
1,618,610
|
1,521,736
|
1,676,667
|
Lợi nhuận gộp
|
839,790
|
784,489
|
766,152
|
982,772
|
881,418
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
203,311
|
194,309
|
165,183
|
165,098
|
150,535
|
Chi phí tài chính
|
21,866
|
35,600
|
17,969
|
15,947
|
22,194
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,371
|
7,717
|
6,509
|
5,306
|
3,920
|
Chi phí bán hàng
|
117,709
|
95,401
|
104,997
|
116,869
|
168,190
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39,074
|
49,298
|
40,366
|
53,149
|
39,885
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
864,453
|
798,499
|
768,004
|
961,905
|
801,684
|
Thu nhập khác
|
769
|
331
|
2,709
|
1,599
|
977
|
Chi phí khác
|
16,616
|
203
|
1,452
|
10,750
|
2,636
|
Lợi nhuận khác
|
-15,847
|
128
|
1,258
|
-9,151
|
-1,660
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
848,606
|
798,627
|
769,261
|
952,754
|
800,025
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
58,932
|
52,816
|
67,133
|
86,057
|
64,970
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,770
|
97
|
-1,777
|
-3,831
|
-2,974
|
Chi phí thuế TNDN
|
60,702
|
52,913
|
65,356
|
82,225
|
61,996
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
787,904
|
745,714
|
703,905
|
870,529
|
738,029
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
41,500
|
26,194
|
31,290
|
28,116
|
32,049
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
746,404
|
719,520
|
672,615
|
842,413
|
705,980
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|