単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,533,851 1,542,267 1,567,818 1,593,498 1,721,604
Các khoản giảm trừ doanh thu 65,460 90,313 69,423 771 2,572
Doanh thu thuần 1,468,390 1,451,954 1,498,395 1,592,727 1,719,032
Giá vốn hàng bán 975,657 1,012,588 1,096,779 1,139,838 1,346,931
Lợi nhuận gộp 492,734 439,366 401,616 452,889 372,101
Doanh thu hoạt động tài chính 20,007 17,663 14,268 23,557 44,222
Chi phí tài chính 1,353 -757 2,853 10,108 5,516
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,159 375 0 0 0
Chi phí bán hàng 145,892 153,381 144,898 146,217 113,671
Chi phí quản lý doanh nghiệp 79,895 81,909 70,123 72,188 74,884
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 285,601 222,495 198,008 247,933 222,252
Thu nhập khác 5,756 3,155 1,241 2,322 6,767
Chi phí khác 441 184 0 56 2
Lợi nhuận khác 5,314 2,971 1,241 2,266 6,765
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 290,916 225,466 199,249 250,198 229,017
Chi phí thuế TNDN hiện hành 54,387 45,211 39,931 50,123 45,855
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,895 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 58,281 45,211 39,931 50,123 45,855
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 232,635 180,255 159,318 200,076 183,161
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 232,635 180,255 159,318 200,076 183,161
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)