Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,533,851
|
1,542,267
|
1,567,818
|
1,593,498
|
1,721,604
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
65,460
|
90,313
|
69,423
|
771
|
2,572
|
Doanh thu thuần
|
1,468,390
|
1,451,954
|
1,498,395
|
1,592,727
|
1,719,032
|
Giá vốn hàng bán
|
975,657
|
1,012,588
|
1,096,779
|
1,139,838
|
1,346,931
|
Lợi nhuận gộp
|
492,734
|
439,366
|
401,616
|
452,889
|
372,101
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,007
|
17,663
|
14,268
|
23,557
|
44,222
|
Chi phí tài chính
|
1,353
|
-757
|
2,853
|
10,108
|
5,516
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,159
|
375
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
145,892
|
153,381
|
144,898
|
146,217
|
113,671
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
79,895
|
81,909
|
70,123
|
72,188
|
74,884
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
285,601
|
222,495
|
198,008
|
247,933
|
222,252
|
Thu nhập khác
|
5,756
|
3,155
|
1,241
|
2,322
|
6,767
|
Chi phí khác
|
441
|
184
|
0
|
56
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
5,314
|
2,971
|
1,241
|
2,266
|
6,765
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
290,916
|
225,466
|
199,249
|
250,198
|
229,017
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
54,387
|
45,211
|
39,931
|
50,123
|
45,855
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,895
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
58,281
|
45,211
|
39,931
|
50,123
|
45,855
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
232,635
|
180,255
|
159,318
|
200,076
|
183,161
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
232,635
|
180,255
|
159,318
|
200,076
|
183,161
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|