Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
405,499
|
399,778
|
444,882
|
471,444
|
423,016
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
29
|
13
|
2,530
|
3,839
|
Doanh thu thuần
|
405,498
|
399,749
|
444,869
|
468,915
|
419,177
|
Giá vốn hàng bán
|
326,340
|
306,884
|
352,956
|
360,751
|
321,643
|
Lợi nhuận gộp
|
79,158
|
92,865
|
91,913
|
108,164
|
97,534
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,091
|
11,642
|
11,652
|
10,838
|
8,211
|
Chi phí tài chính
|
1,298
|
1,011
|
1,502
|
1,705
|
1,498
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
29,584
|
24,889
|
28,938
|
30,259
|
32,718
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,176
|
20,892
|
18,681
|
17,135
|
20,873
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,191
|
57,714
|
54,444
|
69,902
|
50,657
|
Thu nhập khác
|
1,087
|
1,936
|
1,336
|
2,408
|
576
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
2
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
1,087
|
1,936
|
1,336
|
2,406
|
563
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
41,278
|
59,651
|
55,779
|
72,309
|
51,220
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,269
|
11,943
|
11,169
|
14,475
|
10,260
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,269
|
11,943
|
11,169
|
14,475
|
10,260
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
33,009
|
47,708
|
44,611
|
57,834
|
40,961
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
33,009
|
47,708
|
44,611
|
57,834
|
40,961
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|