単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 41,278 59,651 55,779 72,309 51,220
2. Điều chỉnh cho các khoản -2,674 -5,959 -6,473 -6,967 -3,146
- Khấu hao TSCĐ 4,850 4,801 4,736 4,600 4,364
- Các khoản dự phòng 1,257 0 -1,454
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,854 -1,664 -190 -218
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,378 -10,353 -11,019 -9,896 -7,510
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 38,604 53,692 49,307 65,341 48,074
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,669 36,701 -5,892 -1,622 -23,337
- Tăng, giảm hàng tồn kho 17,221 27,695 11,872 -1,834 -8,465
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -34,677 -74,097 7,536 27,218 12,770
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,332 -449 406 1,308 -175
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -17,763 -8,269 -11,943 -11,215 -14,461
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10,247 -2,082 -997 -3,954 -9,132
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9,864 33,191 50,288 75,242 5,275
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,572 -1,370 -219 -4,140 -661
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 35
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -160,000 -50,000 -25,000 -330,000 -330,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 155,000 30,000 10,000 345,000 255,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,303 1,817 805 22,178 17,472
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 731 -19,553 -14,414 33,038 -58,154
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -86,819
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 -86,819
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9,133 13,637 35,874 21,461 -52,879
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 47,464 38,331 51,968 87,842 114,332
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 -1 0 28
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 38,331 51,968 87,842 109,332 61,452