I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
41,278
|
59,651
|
55,779
|
72,309
|
51,220
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,674
|
-5,959
|
-6,473
|
-6,967
|
-3,146
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,850
|
4,801
|
4,736
|
4,600
|
4,364
|
- Các khoản dự phòng
|
|
1,257
|
0
|
-1,454
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,854
|
-1,664
|
-190
|
-218
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,378
|
-10,353
|
-11,019
|
-9,896
|
-7,510
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38,604
|
53,692
|
49,307
|
65,341
|
48,074
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,669
|
36,701
|
-5,892
|
-1,622
|
-23,337
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
17,221
|
27,695
|
11,872
|
-1,834
|
-8,465
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-34,677
|
-74,097
|
7,536
|
27,218
|
12,770
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,332
|
-449
|
406
|
1,308
|
-175
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17,763
|
-8,269
|
-11,943
|
-11,215
|
-14,461
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10,247
|
-2,082
|
-997
|
-3,954
|
-9,132
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,864
|
33,191
|
50,288
|
75,242
|
5,275
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,572
|
-1,370
|
-219
|
-4,140
|
-661
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
35
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-160,000
|
-50,000
|
-25,000
|
-330,000
|
-330,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
155,000
|
30,000
|
10,000
|
345,000
|
255,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,303
|
1,817
|
805
|
22,178
|
17,472
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
731
|
-19,553
|
-14,414
|
33,038
|
-58,154
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
-86,819
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
-86,819
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,133
|
13,637
|
35,874
|
21,461
|
-52,879
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,464
|
38,331
|
51,968
|
87,842
|
114,332
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-1
|
0
|
28
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38,331
|
51,968
|
87,842
|
109,332
|
61,452
|