Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,722,815
|
1,846,071
|
1,920,621
|
2,054,010
|
2,332,409
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,722,815
|
1,846,071
|
1,920,621
|
2,054,010
|
2,332,409
|
Giá vốn hàng bán
|
1,387,309
|
1,499,204
|
1,575,438
|
1,679,138
|
1,907,058
|
Lợi nhuận gộp
|
335,506
|
346,868
|
345,183
|
374,872
|
425,351
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,143
|
5,892
|
5,345
|
2,835
|
1,978
|
Chi phí tài chính
|
13,871
|
13,530
|
21,990
|
25,116
|
24,039
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,871
|
13,530
|
21,990
|
25,116
|
24,039
|
Chi phí bán hàng
|
132,173
|
140,362
|
142,214
|
147,207
|
151,580
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
51,453
|
64,667
|
69,241
|
69,329
|
106,994
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
142,151
|
134,200
|
117,082
|
136,055
|
144,717
|
Thu nhập khác
|
8,161
|
48,842
|
34,926
|
19,143
|
26,402
|
Chi phí khác
|
1,247
|
22,802
|
13,278
|
12,482
|
13,338
|
Lợi nhuận khác
|
6,915
|
26,040
|
21,648
|
6,661
|
13,065
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
149,066
|
160,240
|
138,731
|
142,716
|
157,781
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
28,581
|
31,380
|
26,756
|
27,707
|
33,700
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
959
|
780
|
1,026
|
919
|
-2,942
|
Chi phí thuế TNDN
|
29,541
|
32,160
|
27,782
|
28,626
|
30,757
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
119,525
|
128,080
|
110,949
|
114,090
|
127,024
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
119,525
|
128,080
|
110,949
|
114,090
|
127,024
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|