Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.722.815 1.846.071 1.920.621 2.054.010 2.332.409
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.722.815 1.846.071 1.920.621 2.054.010 2.332.409
4. Giá vốn hàng bán 1.387.309 1.499.204 1.575.438 1.679.138 1.907.058
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 335.506 346.868 345.183 374.872 425.351
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.143 5.892 5.345 2.835 1.978
7. Chi phí tài chính 13.871 13.530 21.990 25.116 24.039
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.871 13.530 21.990 25.116 24.039
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 132.173 140.362 142.214 147.207 151.580
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 51.453 64.667 69.241 69.329 106.994
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 142.151 134.200 117.082 136.055 144.717
12. Thu nhập khác 8.161 48.842 34.926 19.143 26.402
13. Chi phí khác 1.247 22.802 13.278 12.482 13.338
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.915 26.040 21.648 6.661 13.065
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 149.066 160.240 138.731 142.716 157.781
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28.581 31.380 26.756 27.707 33.700
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 959 780 1.026 919 -2.942
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 29.541 32.160 27.782 28.626 30.757
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 119.525 128.080 110.949 114.090 127.024
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 119.525 128.080 110.949 114.090 127.024