Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
508,425
|
649,896
|
611,728
|
562,361
|
630,466
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
508,425
|
649,896
|
611,728
|
562,361
|
630,466
|
Giá vốn hàng bán
|
401,662
|
507,989
|
488,105
|
509,318
|
488,931
|
Lợi nhuận gộp
|
106,762
|
141,908
|
123,624
|
53,043
|
141,535
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
352
|
-149
|
930
|
845
|
600
|
Chi phí tài chính
|
6,978
|
5,827
|
6,097
|
5,137
|
5,984
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,978
|
5,827
|
6,097
|
5,137
|
5,984
|
Chi phí bán hàng
|
37,340
|
37,910
|
37,876
|
38,454
|
39,638
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,626
|
42,046
|
17,312
|
21,995
|
16,866
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,170
|
55,976
|
63,268
|
-11,698
|
79,646
|
Thu nhập khác
|
589
|
3,645
|
2,187
|
19,879
|
1,292
|
Chi phí khác
|
-230
|
520
|
595
|
12,350
|
176
|
Lợi nhuận khác
|
819
|
3,125
|
1,592
|
7,528
|
1,116
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
37,989
|
59,101
|
64,861
|
-4,170
|
80,762
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,600
|
11,142
|
12,974
|
1,983
|
16,153
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
707
|
0
|
-3,649
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,600
|
11,849
|
12,974
|
-1,666
|
16,153
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
30,389
|
47,252
|
51,887
|
-2,504
|
64,609
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
30,389
|
47,252
|
51,887
|
-2,504
|
64,609
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|