TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
332,470
|
428,225
|
395,268
|
386,813
|
421,236
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,407
|
60,139
|
7,195
|
13,500
|
26,530
|
1. Tiền
|
9,407
|
40,139
|
7,195
|
13,500
|
26,530
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
20,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
45,340
|
45,340
|
36,340
|
45,340
|
45,340
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
220,967
|
264,912
|
290,116
|
271,713
|
287,500
|
1. Phải thu khách hàng
|
187,134
|
228,174
|
255,195
|
246,690
|
255,063
|
2. Trả trước cho người bán
|
24,032
|
26,937
|
24,221
|
18,834
|
22,782
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,379
|
10,380
|
11,278
|
7,640
|
11,106
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-578
|
-578
|
-578
|
-1,450
|
-1,450
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39,326
|
36,494
|
36,517
|
41,179
|
37,921
|
1. Hàng tồn kho
|
39,326
|
36,494
|
36,517
|
41,179
|
37,921
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,429
|
21,339
|
25,100
|
15,081
|
23,946
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17,429
|
21,339
|
25,100
|
15,081
|
23,946
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,132,397
|
1,112,007
|
1,114,442
|
1,134,325
|
1,119,707
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
986,159
|
977,003
|
965,260
|
982,380
|
991,721
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
968,661
|
959,556
|
947,864
|
965,035
|
974,427
|
- Nguyên giá
|
1,995,511
|
2,010,522
|
2,023,075
|
2,065,522
|
2,099,531
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,026,850
|
-1,050,966
|
-1,075,211
|
-1,100,487
|
-1,125,105
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,498
|
17,447
|
17,396
|
17,345
|
17,294
|
- Nguyên giá
|
18,675
|
18,675
|
18,675
|
18,675
|
18,675
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,178
|
-1,229
|
-1,279
|
-1,330
|
-1,381
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,584
|
3,584
|
5,584
|
5,584
|
5,584
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
115,468
|
110,595
|
107,914
|
101,421
|
95,118
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
115,468
|
110,595
|
107,914
|
101,421
|
95,118
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,464,866
|
1,540,232
|
1,509,710
|
1,521,138
|
1,540,944
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
605,032
|
730,403
|
647,995
|
695,739
|
643,539
|
I. Nợ ngắn hạn
|
210,128
|
360,433
|
301,934
|
316,386
|
355,227
|
1. Vay và nợ ngắn
|
27,890
|
45,027
|
51,012
|
51,384
|
108,859
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
31,154
|
23,843
|
34,355
|
90,436
|
111,450
|
4. Người mua trả tiền trước
|
504
|
559
|
421
|
1,591
|
2,200
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,681
|
24,389
|
35,371
|
35,419
|
26,652
|
6. Phải trả người lao động
|
3,824
|
32,302
|
36,361
|
25,780
|
7,794
|
7. Chi phí phải trả
|
86,008
|
100,789
|
100,789
|
66,791
|
66,791
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
46,959
|
121,627
|
42,840
|
24,540
|
30,171
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
394,903
|
369,970
|
346,061
|
379,353
|
288,312
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
137,230
|
137,230
|
136,624
|
152,429
|
151,075
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
246,400
|
220,759
|
197,456
|
218,793
|
129,106
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
11,074
|
11,781
|
11,781
|
8,131
|
8,131
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
859,835
|
809,829
|
861,716
|
825,399
|
897,405
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
859,835
|
809,829
|
861,716
|
825,399
|
897,405
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
563,296
|
563,296
|
563,296
|
563,296
|
563,296
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
103,087
|
106,587
|
106,587
|
110,087
|
117,479
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
154,764
|
101,258
|
153,145
|
127,070
|
191,684
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
38,689
|
38,689
|
38,689
|
24,947
|
24,947
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,109
|
11,899
|
785
|
20,445
|
1,309
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,464,866
|
1,540,232
|
1,509,710
|
1,521,138
|
1,540,944
|