I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37,989
|
59,101
|
41,960
|
18,457
|
80,762
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31,170
|
29,873
|
12,544
|
46,090
|
30,319
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24,544
|
23,835
|
24,076
|
25,364
|
24,935
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
872
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-352
|
212
|
-17,629
|
14,917
|
-600
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,978
|
5,827
|
6,097
|
5,137
|
5,984
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
-200
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
69,160
|
88,975
|
54,505
|
64,547
|
111,081
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,137
|
-37,853
|
-21,083
|
4,562
|
-4,106
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
946
|
2,879
|
-232
|
-4,127
|
3,282
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,200
|
29,626
|
-3,228
|
-31,803
|
110,555
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8,166
|
963
|
-1,080
|
10,391
|
-2,561
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
-18,304
|
-5,087
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,719
|
-6,986
|
13,704
|
-727
|
-5,811
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27,773
|
|
27,773
|
0
|
-26,936
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
141
|
-11,557
|
26,417
|
-102,804
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,337
|
-9,869
|
13,206
|
0
|
-21,412
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,380
|
67,876
|
53,704
|
64,173
|
61,287
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,942
|
-9,364
|
-26,840
|
-43,831
|
-16,644
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,000
|
|
14,500
|
-9,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,500
|
1,000
|
-7,500
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
351
|
450
|
915
|
262
|
597
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,091
|
-7,915
|
-18,925
|
-52,569
|
-16,047
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21,033
|
17,708
|
-5,827
|
37,536
|
17,504
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49,103
|
-26,211
|
-11,492
|
-15,828
|
-49,715
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-726
|
-70,405
|
-27,008
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28,071
|
-9,229
|
-87,724
|
-5,299
|
-32,211
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,783
|
50,732
|
-52,944
|
6,305
|
13,029
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,190
|
9,407
|
60,139
|
7,195
|
13,500
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,407
|
60,139
|
7,195
|
13,500
|
26,530
|