TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
48,125
|
53,708
|
62,592
|
94,263
|
77,494
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,563
|
2,343
|
1,544
|
4,667
|
12,594
|
1. Tiền
|
1,563
|
343
|
644
|
1,224
|
1,066
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
2,000
|
900
|
3,443
|
11,528
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33,450
|
40,578
|
52,711
|
68,635
|
51,818
|
1. Phải thu khách hàng
|
30,539
|
38,468
|
51,098
|
53,568
|
53,233
|
2. Trả trước cho người bán
|
26
|
106
|
113
|
73
|
83
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,055
|
2,366
|
2,319
|
16,157
|
179
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-170
|
-362
|
-819
|
-1,163
|
-1,678
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,447
|
10,070
|
8,227
|
20,636
|
12,490
|
1. Hàng tồn kho
|
12,447
|
10,070
|
8,227
|
20,636
|
12,490
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
664
|
717
|
110
|
325
|
592
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
31
|
717
|
110
|
100
|
84
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
226
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
634
|
0
|
0
|
0
|
508
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,294
|
10,251
|
9,864
|
9,422
|
10,027
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,681
|
10,251
|
9,220
|
8,899
|
9,504
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,387
|
9,590
|
8,130
|
7,832
|
8,460
|
- Nguyên giá
|
22,623
|
26,327
|
27,593
|
28,306
|
30,007
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,236
|
-17,851
|
-19,463
|
-20,474
|
-21,547
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
293
|
1,114
|
1,090
|
1,067
|
1,044
|
- Nguyên giá
|
326
|
1,166
|
1,166
|
1,166
|
1,166
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33
|
-52
|
-76
|
-99
|
-122
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
972
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
972
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
57,419
|
63,959
|
72,456
|
103,686
|
87,521
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
39,659
|
45,420
|
52,529
|
82,998
|
66,135
|
I. Nợ ngắn hạn
|
34,616
|
45,420
|
52,529
|
82,998
|
66,135
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,200
|
3,795
|
3,942
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
21,916
|
20,344
|
19,040
|
42,155
|
37,243
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20
|
512
|
243
|
16,289
|
243
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,022
|
3,176
|
4,086
|
256
|
5,725
|
6. Phải trả người lao động
|
4,597
|
13,629
|
23,647
|
22,667
|
20,798
|
7. Chi phí phải trả
|
217
|
179
|
128
|
187
|
108
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,832
|
3,124
|
861
|
570
|
666
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,042
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
5,042
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
17,760
|
18,539
|
19,928
|
20,688
|
21,386
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
17,760
|
18,539
|
19,928
|
20,688
|
21,386
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15,775
|
15,775
|
15,775
|
15,775
|
15,775
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
172
|
353
|
766
|
1,039
|
1,492
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,813
|
2,411
|
3,387
|
3,874
|
4,119
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
812
|
661
|
582
|
873
|
1,352
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
57,419
|
63,959
|
72,456
|
103,686
|
87,521
|