単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 48,125 53,708 62,592 94,263 77,494
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,563 2,343 1,544 4,667 12,594
1. Tiền 1,563 343 644 1,224 1,066
2. Các khoản tương đương tiền 0 2,000 900 3,443 11,528
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,450 40,578 52,711 68,635 51,818
1. Phải thu khách hàng 30,539 38,468 51,098 53,568 53,233
2. Trả trước cho người bán 26 106 113 73 83
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,055 2,366 2,319 16,157 179
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -170 -362 -819 -1,163 -1,678
IV. Tổng hàng tồn kho 12,447 10,070 8,227 20,636 12,490
1. Hàng tồn kho 12,447 10,070 8,227 20,636 12,490
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 664 717 110 325 592
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31 717 110 100 84
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 226 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 634 0 0 0 508
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9,294 10,251 9,864 9,422 10,027
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,681 10,251 9,220 8,899 9,504
1. Tài sản cố định hữu hình 6,387 9,590 8,130 7,832 8,460
- Nguyên giá 22,623 26,327 27,593 28,306 30,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,236 -17,851 -19,463 -20,474 -21,547
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 293 1,114 1,090 1,067 1,044
- Nguyên giá 326 1,166 1,166 1,166 1,166
- Giá trị hao mòn lũy kế -33 -52 -76 -99 -122
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 972 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 972 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 57,419 63,959 72,456 103,686 87,521
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 39,659 45,420 52,529 82,998 66,135
I. Nợ ngắn hạn 34,616 45,420 52,529 82,998 66,135
1. Vay và nợ ngắn 2,200 3,795 3,942 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 21,916 20,344 19,040 42,155 37,243
4. Người mua trả tiền trước 20 512 243 16,289 243
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,022 3,176 4,086 256 5,725
6. Phải trả người lao động 4,597 13,629 23,647 22,667 20,798
7. Chi phí phải trả 217 179 128 187 108
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,832 3,124 861 570 666
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,042 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 5,042 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 17,760 18,539 19,928 20,688 21,386
I. Vốn chủ sở hữu 17,760 18,539 19,928 20,688 21,386
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15,775 15,775 15,775 15,775 15,775
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 172 353 766 1,039 1,492
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,813 2,411 3,387 3,874 4,119
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 812 661 582 873 1,352
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 57,419 63,959 72,456 103,686 87,521