単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 111,993 129,034 132,915 158,209 184,196
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 111,993 129,034 132,915 158,209 184,196
Giá vốn hàng bán 96,495 108,490 111,356 136,600 163,189
Lợi nhuận gộp 15,498 20,544 21,559 21,609 21,006
Doanh thu hoạt động tài chính 161 130 181 417 611
Chi phí tài chính 88 132 163 130 178
Trong đó: Chi phí lãi vay 88 132 163 130 178
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,192 15,531 17,215 16,716 15,980
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,380 5,012 4,362 5,181 5,459
Thu nhập khác 785 150 130 13 1
Chi phí khác 595 1,821 244 605 256
Lợi nhuận khác 190 -1,671 -114 -592 -255
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,570 3,341 4,248 4,589 5,205
Chi phí thuế TNDN hiện hành 757 930 861 715 1,086
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 757 930 861 715 1,086
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,813 2,411 3,387 3,874 4,119
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,813 2,411 3,387 3,874 4,119
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)