Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
111,993
|
129,034
|
132,915
|
158,209
|
184,196
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
111,993
|
129,034
|
132,915
|
158,209
|
184,196
|
Giá vốn hàng bán
|
96,495
|
108,490
|
111,356
|
136,600
|
163,189
|
Lợi nhuận gộp
|
15,498
|
20,544
|
21,559
|
21,609
|
21,006
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
161
|
130
|
181
|
417
|
611
|
Chi phí tài chính
|
88
|
132
|
163
|
130
|
178
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
88
|
132
|
163
|
130
|
178
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,192
|
15,531
|
17,215
|
16,716
|
15,980
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,380
|
5,012
|
4,362
|
5,181
|
5,459
|
Thu nhập khác
|
785
|
150
|
130
|
13
|
1
|
Chi phí khác
|
595
|
1,821
|
244
|
605
|
256
|
Lợi nhuận khác
|
190
|
-1,671
|
-114
|
-592
|
-255
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,570
|
3,341
|
4,248
|
4,589
|
5,205
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
757
|
930
|
861
|
715
|
1,086
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
757
|
930
|
861
|
715
|
1,086
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,813
|
2,411
|
3,387
|
3,874
|
4,119
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,813
|
2,411
|
3,387
|
3,874
|
4,119
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|