Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
423,630
|
413,681
|
394,474
|
504,002
|
418,231
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12,825
|
16,120
|
13,397
|
18,928
|
8,509
|
Doanh thu thuần
|
410,804
|
397,561
|
381,077
|
485,074
|
409,722
|
Giá vốn hàng bán
|
148,763
|
123,804
|
117,447
|
148,536
|
128,218
|
Lợi nhuận gộp
|
262,041
|
273,757
|
263,630
|
336,538
|
281,504
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,019
|
12,006
|
7,360
|
10,732
|
21,667
|
Chi phí tài chính
|
2,460
|
2,911
|
1,414
|
2,157
|
1,909
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,165
|
1,969
|
449
|
6,475
|
1,594
|
Chi phí bán hàng
|
110,841
|
82,263
|
95,474
|
135,064
|
74,033
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
48,323
|
58,243
|
56,017
|
73,653
|
70,599
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
103,437
|
142,346
|
118,085
|
136,396
|
156,629
|
Thu nhập khác
|
832
|
988
|
764
|
1,497
|
2,920
|
Chi phí khác
|
693
|
389
|
639
|
1,403
|
2,558
|
Lợi nhuận khác
|
139
|
599
|
125
|
94
|
362
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
103,576
|
142,945
|
118,210
|
136,490
|
156,991
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,854
|
28,896
|
23,905
|
27,665
|
31,737
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
20,854
|
28,896
|
23,905
|
27,665
|
31,737
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
82,722
|
114,049
|
94,305
|
108,824
|
125,254
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
82,722
|
114,049
|
94,305
|
108,824
|
125,254
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|