Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122,397
|
103,820
|
92,803
|
99,211
|
104,678
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,698
|
2,909
|
1,686
|
1,216
|
1,023
|
Doanh thu thuần
|
119,699
|
100,911
|
91,117
|
97,995
|
103,654
|
Giá vốn hàng bán
|
36,915
|
31,937
|
26,560
|
32,806
|
32,936
|
Lợi nhuận gộp
|
82,784
|
68,974
|
64,557
|
65,189
|
70,719
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,971
|
9,549
|
515
|
8,632
|
1,092
|
Chi phí tài chính
|
625
|
519
|
474
|
292
|
90
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
431
|
436
|
435
|
292
|
85
|
Chi phí bán hàng
|
37,383
|
30,291
|
28,719
|
-22,360
|
34,023
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,002
|
8,153
|
12,423
|
32,021
|
10,649
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29,745
|
39,559
|
23,456
|
63,868
|
27,048
|
Thu nhập khác
|
599
|
125
|
749
|
1,447
|
625
|
Chi phí khác
|
29
|
43
|
557
|
1,929
|
61
|
Lợi nhuận khác
|
570
|
82
|
192
|
-482
|
564
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
30,315
|
39,641
|
23,649
|
63,386
|
27,612
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,080
|
8,027
|
4,782
|
12,849
|
5,570
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,080
|
8,027
|
4,782
|
12,849
|
5,570
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
24,235
|
31,614
|
18,867
|
50,537
|
22,042
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
24,235
|
31,614
|
18,867
|
50,537
|
22,042
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|