単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 122,397 103,820 92,803 99,211 104,678
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,698 2,909 1,686 1,216 1,023
Doanh thu thuần 119,699 100,911 91,117 97,995 103,654
Giá vốn hàng bán 36,915 31,937 26,560 32,806 32,936
Lợi nhuận gộp 82,784 68,974 64,557 65,189 70,719
Doanh thu hoạt động tài chính 2,971 9,549 515 8,632 1,092
Chi phí tài chính 625 519 474 292 90
Trong đó: Chi phí lãi vay 431 436 435 292 85
Chi phí bán hàng 37,383 30,291 28,719 -22,360 34,023
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,002 8,153 12,423 32,021 10,649
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,745 39,559 23,456 63,868 27,048
Thu nhập khác 599 125 749 1,447 625
Chi phí khác 29 43 557 1,929 61
Lợi nhuận khác 570 82 192 -482 564
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30,315 39,641 23,649 63,386 27,612
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,080 8,027 4,782 12,849 5,570
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,080 8,027 4,782 12,849 5,570
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,235 31,614 18,867 50,537 22,042
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,235 31,614 18,867 50,537 22,042
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)