単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 456,189 642,161 778,072 563,404 573,406
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 119,038 101,631 197,916 222,438 86,770
1. Tiền 19,768 11,631 57,916 13,438 17,770
2. Các khoản tương đương tiền 99,270 90,000 140,000 209,000 69,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6 6 6 208,303 218,303
1. Đầu tư ngắn hạn 97 97 97 97 97
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -91 -91 -91 -94 -94
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,682 298,318 438,990 31,636 37,517
1. Phải thu khách hàng 64,063 307,960 441,148 27,608 40,748
2. Trả trước cho người bán 11,411 8,283 9,940 20,788 13,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,414 3,826 9,655 2,793 3,113
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,207 -21,752 -21,752 -19,553 -19,553
IV. Tổng hàng tồn kho 257,591 229,666 136,081 95,035 211,763
1. Hàng tồn kho 283,159 255,685 162,100 109,173 225,913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,568 -26,019 -26,019 -14,137 -14,150
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,873 12,540 5,079 5,992 19,052
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,200 12,394 4,939 5,932 18,319
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 657 89 133 53 718
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 15 57 6 7 16
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 77,304 75,727 73,165 72,894 72,593
I. Các khoản phải thu dài hạn 382 382 497 382 497
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 382 382 497 382 497
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,561 4,282 4,002 3,815 3,594
1. Tài sản cố định hữu hình 4,561 4,282 4,002 3,815 3,594
- Nguyên giá 13,893 13,893 13,893 13,987 14,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,332 -9,611 -9,890 -10,172 -10,461
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 48,857 47,985 47,112 46,240 45,367
- Nguyên giá 87,245 87,245 87,245 87,245 87,245
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,388 -39,260 -40,133 -41,005 -41,877
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 21,435 21,009 21,436 21,503 22,096
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,222 18,796 19,224 19,290 19,884
3. Đầu tư dài hạn khác 1,213 1,213 1,213 1,213 1,213
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,070 2,070 117 954 1,038
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,070 2,070 117 954 751
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 287
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 533,494 717,887 851,237 636,298 645,998
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 174,791 328,432 438,606 218,409 226,790
I. Nợ ngắn hạn 173,057 326,908 437,082 217,129 225,510
1. Vay và nợ ngắn 0 1,591 23,104 22,675 39,474
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 97,805 161,247 202,847 48,648 141,710
4. Người mua trả tiền trước 636 942 2,105 370 3,203
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,820 9,905 9,022 9,402 4,236
6. Phải trả người lao động 673 33,443 49,762 57,688 -2
7. Chi phí phải trả 29,560 98,004 130,303 52,092 15,111
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 29,921 9,294 8,268 5,411 3,134
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,734 1,524 1,524 1,280 1,280
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,212 1,280 1,280 1,280 1,280
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 521 244 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 358,702 389,455 412,631 417,889 419,208
I. Vốn chủ sở hữu 358,702 389,455 412,631 417,889 419,208
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,935 1,935 1,935 1,935 1,935
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 145,651 145,651 145,651 152,714 152,869
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 26,992 26,992 26,992 30,468 30,468
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,471 63,565 86,900 80,918 82,343
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,643 12,263 11,584 20,757 17,207
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,653 1,311 1,153 1,854 1,593
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 533,494 717,887 851,237 636,298 645,998