I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,830
|
38,887
|
28,993
|
19,771
|
3,625
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-386
|
1,302
|
-263
|
-16,797
|
631
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,142
|
1,152
|
1,152
|
1,154
|
1,161
|
- Các khoản dự phòng
|
|
1,997
|
0
|
-14,079
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,528
|
-1,859
|
-1,481
|
-4,263
|
-806
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
13
|
66
|
391
|
276
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,444
|
40,189
|
28,730
|
2,975
|
4,257
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
25,651
|
-240,546
|
-140,866
|
411,350
|
-7,333
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-86,966
|
27,474
|
93,585
|
52,928
|
-116,742
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
16,268
|
145,034
|
89,633
|
-226,303
|
-1,013
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,241
|
7,807
|
9,407
|
-1,830
|
-12,225
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-12
|
-67
|
-371
|
-296
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,940
|
-587
|
-6,109
|
-6,491
|
-5,912
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5
|
-5
|
89
|
-89
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,947
|
-375
|
-768
|
-1,418
|
-3,903
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-54,725
|
-21,020
|
73,633
|
230,750
|
-143,169
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-176
|
|
-1,000
|
906
|
-69
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
-208,300
|
-10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,486
|
2,175
|
1,139
|
2,595
|
770
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,310
|
2,175
|
139
|
-204,799
|
-9,299
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
1,591
|
21,513
|
27,986
|
39,474
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
-28,416
|
-22,675
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,000
|
-153
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,000
|
1,438
|
21,513
|
-430
|
16,800
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-74,416
|
-17,407
|
95,285
|
25,522
|
-135,668
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
193,454
|
119,038
|
101,631
|
196,916
|
222,438
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
119,038
|
101,631
|
196,916
|
222,438
|
86,770
|