Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33,468
|
463,243
|
503,703
|
66,232
|
23,693
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16
|
1,331
|
1,664
|
5,018
|
145
|
Doanh thu thuần
|
33,452
|
461,913
|
502,039
|
61,214
|
23,548
|
Giá vốn hàng bán
|
12,010
|
328,968
|
392,919
|
33,499
|
8,659
|
Lợi nhuận gộp
|
21,442
|
132,944
|
109,120
|
27,714
|
14,889
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
953
|
2,596
|
3,427
|
8,072
|
213
|
Chi phí tài chính
|
|
3,825
|
95
|
927
|
276
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
13
|
66
|
391
|
276
|
Chi phí bán hàng
|
12,392
|
62,598
|
53,290
|
-15,636
|
5,738
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,562
|
30,377
|
30,598
|
29,577
|
6,052
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,019
|
38,314
|
28,990
|
20,985
|
3,628
|
Thu nhập khác
|
811
|
600
|
1
|
-1,213
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
27
|
-2
|
0
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
811
|
573
|
3
|
-1,213
|
-3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
577
|
-426
|
427
|
67
|
593
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,830
|
38,887
|
28,993
|
19,771
|
3,625
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
727
|
8,259
|
5,817
|
4,078
|
683
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-278
|
0
|
-244
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
727
|
7,981
|
5,817
|
3,834
|
683
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,103
|
30,906
|
23,176
|
15,938
|
2,942
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-128
|
-189
|
-158
|
787
|
-128
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,231
|
31,095
|
23,334
|
15,151
|
3,069
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|