Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
285,215
|
315,411
|
268,155
|
220,891
|
143,444
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
309
|
56
|
29
|
Doanh thu thuần
|
285,215
|
315,411
|
267,846
|
220,836
|
143,415
|
Giá vốn hàng bán
|
276,617
|
292,226
|
258,156
|
214,216
|
134,001
|
Lợi nhuận gộp
|
8,597
|
23,185
|
9,691
|
6,619
|
9,414
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
542
|
7,740
|
1,317
|
2,089
|
1,287
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
52
|
1,027
|
1,810
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
52
|
1,027
|
1,810
|
Chi phí bán hàng
|
1,749
|
1,939
|
1,288
|
1,342
|
1,116
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,857
|
3,239
|
2,420
|
3,140
|
2,847
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,184
|
26,805
|
8,426
|
3,817
|
7,609
|
Thu nhập khác
|
114
|
120
|
0
|
874
|
254
|
Chi phí khác
|
449
|
1,426
|
289
|
298
|
264
|
Lợi nhuận khác
|
-335
|
-1,306
|
-289
|
575
|
-10
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,652
|
1,057
|
1,179
|
617
|
2,681
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,849
|
25,499
|
8,137
|
4,392
|
7,599
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,445
|
5,149
|
1,591
|
871
|
1,055
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,445
|
5,149
|
1,591
|
871
|
1,055
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,404
|
20,349
|
6,546
|
3,522
|
6,545
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
113
|
246
|
290
|
299
|
234
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,291
|
20,104
|
6,256
|
2,996
|
6,311
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|