I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,849
|
24,934
|
8,058
|
1,448
|
7,599
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-437
|
-9,780
|
369
|
-258
|
755
|
- Khấu hao TSCĐ
|
104
|
104
|
-511
|
720
|
111
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-542
|
-9,884
|
828
|
-2,058
|
-1,166
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
52
|
1,080
|
1,810
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,412
|
15,154
|
8,427
|
1,190
|
8,354
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-46,002
|
49,640
|
-412,238
|
-92,135
|
98,001
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,674
|
79,652
|
3,798
|
22,114
|
-138,901
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
82,388
|
-61,718
|
154,262
|
110,445
|
202,320
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
73
|
121
|
21
|
-2,969
|
-2,499
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
-52
|
-1,080
|
-1,810
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-1,917
|
-1,966
|
-39
|
-1,006
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
125
|
-125
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,192
|
1,192
|
0
|
-1,926
|
-457
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,131
|
82,000
|
-247,749
|
35,599
|
164,003
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-449
|
-75,071
|
-27,093
|
-83,903
|
-185
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-77,549
|
-316,600
|
-174,100
|
-333,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
37,300
|
72,900
|
343,599
|
121,980
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
-119,000
|
-6,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
542
|
-437
|
9,494
|
2,058
|
1,166
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
93
|
-115,757
|
-261,299
|
-31,346
|
-216,039
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
9,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
537,551
|
63,080
|
42,172
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
-2,700
|
-281
|
-11,744
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-535
|
25
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-535
|
534,876
|
71,799
|
30,428
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
30,223
|
-34,292
|
25,828
|
76,052
|
-21,608
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30,282
|
60,506
|
26,213
|
52,041
|
137,467
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60,506
|
26,213
|
52,041
|
129,089
|
115,859
|