単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,849 24,934 8,058 1,448 7,599
2. Điều chỉnh cho các khoản -437 -9,780 369 -258 755
- Khấu hao TSCĐ 104 104 -511 720 111
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -542 -9,884 828 -2,058 -1,166
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 52 1,080 1,810
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,412 15,154 8,427 1,190 8,354
- Tăng, giảm các khoản phải thu -46,002 49,640 -412,238 -92,135 98,001
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10,674 79,652 3,798 22,114 -138,901
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 82,388 -61,718 154,262 110,445 202,320
- Tăng giảm chi phí trả trước 73 121 21 -2,969 -2,499
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -52 -1,080 -1,810
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,917 -1,966 -39 -1,006
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 125 -125 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,192 1,192 0 -1,926 -457
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 30,131 82,000 -247,749 35,599 164,003
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -449 -75,071 -27,093 -83,903 -185
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -77,549 -316,600 -174,100 -333,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 37,300 72,900 343,599 121,980
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -119,000 -6,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 542 -437 9,494 2,058 1,166
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 93 -115,757 -261,299 -31,346 -216,039
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 9,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 537,551 63,080 42,172
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -2,700 -281 -11,744
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -535 25 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -535 534,876 71,799 30,428
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 30,223 -34,292 25,828 76,052 -21,608
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 30,282 60,506 26,213 52,041 137,467
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 60,506 26,213 52,041 129,089 115,859