Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
63,107
|
34,505
|
15,884
|
54,328
|
27,607
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
63,107
|
34,505
|
15,884
|
54,328
|
27,607
|
Giá vốn hàng bán
|
29,705
|
16,730
|
3,964
|
23,764
|
8,146
|
Lợi nhuận gộp
|
33,402
|
17,775
|
11,920
|
30,564
|
19,461
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,460
|
4,418
|
3,668
|
2
|
25
|
Chi phí tài chính
|
13,048
|
13,646
|
14,016
|
10,741
|
11,980
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,048
|
13,646
|
9,872
|
10,953
|
11,736
|
Chi phí bán hàng
|
3,400
|
1,966
|
936
|
3,675
|
911
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,872
|
4,535
|
4,740
|
3,941
|
4,961
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,542
|
2,046
|
-4,104
|
12,208
|
1,633
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Chi phí khác
|
540
|
56
|
2,427
|
12
|
67
|
Lợi nhuận khác
|
-540
|
-56
|
-2,427
|
-11
|
-67
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,002
|
1,990
|
-6,532
|
12,197
|
1,566
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,210
|
431
|
-483
|
2,466
|
418
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,210
|
431
|
-483
|
2,466
|
418
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,792
|
1,559
|
-6,049
|
9,731
|
1,148
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,792
|
1,559
|
-6,048
|
9,731
|
1,148
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|