単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16,002 1,990 -6,532 12,197 1,566
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,040 11,129 6,515 10,925 11,983
- Khấu hao TSCĐ 452 351 297 298 271
- Các khoản dự phòng 0 0 -324 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,460 -4,418 -3,654 -2 -25
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 13,048 15,196 9,872 10,953 11,736
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25,042 13,119 -17 23,122 13,549
- Tăng, giảm các khoản phải thu -56,360 -24,829 25,304 39,579 -765
- Tăng, giảm hàng tồn kho 25,816 16,523 3,504 20,980 7,808
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 25 9,016 11,351 -43,707 -36
- Tăng giảm chi phí trả trước 437 425 295 153 219
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -13,048 -15,478 -9,988 -10,695 -11,736
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -61 -24 24 -158 -4,154
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -18,149 -1,248 30,474 29,274 4,886
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -165 -259 0 -18 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,000 8,000 -8,000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 138,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -200,000 -200 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 1,800 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 17,218 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -4,438 -24 0 2 25
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12,603 7,718 -52,782 1,583 25
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 57,700 87,700 68,160 43,643 46,400
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -33,023 -95,870 -37,651 -74,803 -44,533
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 24,677 -8,170 30,509 -31,159 1,867
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6,075 -1,700 8,200 -302 6,778
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,862 4,787 3,087 11,287 10,985
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,787 3,087 11,287 10,985 17,763