TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
17,336,120
|
17,636,881
|
19,063,866
|
19,399,914
|
19,390,395
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
145,384
|
176,151
|
291,433
|
299,025
|
249,278
|
1. Tiền
|
58,058
|
86,924
|
200,620
|
234,549
|
247,921
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
87,325
|
89,227
|
90,813
|
64,476
|
1,358
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
210,906
|
275,611
|
198,735
|
117,883
|
45,953
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
264,665
|
264,665
|
264,665
|
174,192
|
174,192
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-161,515
|
-73,678
|
-143,255
|
-134,471
|
-148,485
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,154,326
|
13,585,350
|
14,897,747
|
15,406,930
|
15,720,034
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,523,957
|
2,515,967
|
2,568,248
|
2,534,528
|
2,538,751
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,894,601
|
2,898,248
|
3,628,716
|
4,100,326
|
4,147,145
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,537,888
|
2,108,245
|
1,794,723
|
1,797,238
|
1,916,479
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-67,892
|
-82,393
|
-76,893
|
-132,229
|
-278,292
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,381,378
|
2,159,063
|
2,163,553
|
2,136,899
|
1,922,382
|
1. Hàng tồn kho
|
2,381,378
|
2,159,063
|
2,163,553
|
2,136,899
|
1,922,382
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,444,126
|
1,440,707
|
1,512,398
|
1,439,177
|
1,452,748
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,426,465
|
1,407,292
|
1,481,083
|
1,419,750
|
1,419,588
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,885
|
28,764
|
23,217
|
13,220
|
23,952
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,776
|
4,651
|
8,099
|
6,208
|
9,208
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15,769,548
|
16,150,556
|
16,432,620
|
16,900,079
|
16,825,839
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
80,666
|
31,443
|
195,178
|
39,005
|
39,005
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
31,787
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
80,666
|
31,443
|
39,276
|
39,005
|
39,005
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,365,662
|
3,351,899
|
3,337,657
|
3,322,784
|
3,311,193
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,299,665
|
3,289,948
|
3,279,048
|
3,320,104
|
3,308,767
|
- Nguyên giá
|
4,362,724
|
4,379,530
|
4,380,730
|
4,484,497
|
4,488,726
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,063,059
|
-1,089,582
|
-1,101,682
|
-1,164,393
|
-1,179,960
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
62,830
|
58,980
|
55,721
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
127,677
|
112,092
|
112,092
|
2,264
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64,847
|
-53,111
|
-56,371
|
-2,264
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,167
|
2,971
|
2,888
|
2,680
|
2,426
|
- Nguyên giá
|
9,905
|
10,039
|
10,279
|
10,392
|
10,392
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,739
|
-7,068
|
-7,391
|
-7,713
|
-7,966
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
352,612
|
75,359
|
56,147
|
67,178
|
48,911
|
- Nguyên giá
|
2,803,566
|
2,587,459
|
2,586,515
|
2,616,076
|
2,615,822
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,450,954
|
-2,512,100
|
-2,530,368
|
-2,548,897
|
-2,566,911
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,202,742
|
4,940,063
|
4,795,105
|
4,491,670
|
4,177,544
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,136,447
|
3,558,268
|
3,407,049
|
3,103,613
|
2,789,488
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,068,495
|
1,383,995
|
1,392,995
|
1,392,995
|
1,392,995
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,200
|
-2,200
|
-4,938
|
-4,938
|
-4,938
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
389,699
|
444,794
|
423,896
|
452,363
|
494,244
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
372,687
|
420,674
|
399,776
|
428,243
|
470,123
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
17,012
|
24,120
|
24,120
|
24,120
|
24,120
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
71,325
|
61,115
|
55,785
|
47,937
|
42,715
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
33,105,668
|
33,787,437
|
35,496,486
|
36,299,993
|
36,216,234
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23,291,291
|
24,064,846
|
26,142,711
|
27,569,938
|
28,271,533
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15,652,490
|
15,951,945
|
17,790,531
|
19,146,671
|
20,179,939
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,315,699
|
2,034,892
|
3,204,153
|
2,676,234
|
3,193,567
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,665,531
|
1,989,329
|
1,833,005
|
1,972,829
|
1,780,742
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,321,751
|
5,028,826
|
6,235,817
|
6,980,170
|
7,149,227
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
148,745
|
607,841
|
427,686
|
708,145
|
694,726
|
6. Phải trả người lao động
|
28,231
|
45,728
|
36,940
|
51,623
|
47,480
|
7. Chi phí phải trả
|
1,280,481
|
1,249,674
|
1,327,469
|
1,338,374
|
1,541,605
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,624,398
|
4,439,388
|
4,598,235
|
5,268,498
|
5,643,690
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,638,801
|
8,112,902
|
8,352,180
|
8,423,267
|
8,091,594
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,928,328
|
3,942,529
|
4,230,383
|
5,972,999
|
6,269,261
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,709,717
|
4,169,617
|
4,106,176
|
2,450,268
|
1,822,333
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
756
|
756
|
756
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,814,377
|
9,722,590
|
9,353,774
|
8,730,054
|
7,944,701
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,814,377
|
9,722,590
|
9,353,774
|
8,730,054
|
7,944,701
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7,099,978
|
7,099,978
|
7,099,978
|
7,099,978
|
7,099,978
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
351,243
|
351,243
|
351,243
|
351,243
|
351,243
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
119
|
119
|
119
|
119
|
119
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,114,692
|
1,706,215
|
1,604,413
|
977,216
|
195,295
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
42,605
|
42,558
|
42,487
|
41,781
|
41,610
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
248,345
|
565,036
|
298,022
|
301,499
|
298,066
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
33,105,668
|
33,787,437
|
35,496,486
|
36,299,993
|
36,216,234
|