単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 60,951 87,069 81,151 75,924 46,717
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -22,253 -36,822 -39,326 -47,209 -21,184
3. Tiền chi trả cho người lao động -11,108 -14,151 -15,290 -14,221 -11,558
4. Tiền chi trả lãi vay -230 -108 -89 -91 -259
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,173 -1,897 -205 -67 -9,520
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 331 373 166 807 318
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -9,368 -8,549 -4,329 -13,239 -9,087
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 16,149 25,916 22,078 1,904 -4,573
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,937 -3,640 -2,195 -375 -501
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -7,000 7,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000 0 -5,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,937 -10,640 -195 -375 -501
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -22,768
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,836 -10,247 -333 17,417 -10,047
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,138 -7,279 -24 -8,580
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,974 -17,526 -357 -13,931 -10,047
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,238 -2,250 21,526 -12,403 -15,121
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,710 12,949 10,698 37,224 24,821
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12,949 10,698 37,224 24,821 9,700