I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
60,951
|
87,069
|
81,151
|
75,924
|
46,717
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-22,253
|
-36,822
|
-39,326
|
-47,209
|
-21,184
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,108
|
-14,151
|
-15,290
|
-14,221
|
-11,558
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-230
|
-108
|
-89
|
-91
|
-259
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,173
|
-1,897
|
-205
|
-67
|
-9,520
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
331
|
373
|
166
|
807
|
318
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9,368
|
-8,549
|
-4,329
|
-13,239
|
-9,087
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,149
|
25,916
|
22,078
|
1,904
|
-4,573
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,937
|
-3,640
|
-2,195
|
-375
|
-501
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-7,000
|
7,000
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,000
|
0
|
-5,000
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,937
|
-10,640
|
-195
|
-375
|
-501
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
-22,768
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,836
|
-10,247
|
-333
|
17,417
|
-10,047
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,138
|
-7,279
|
-24
|
-8,580
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,974
|
-17,526
|
-357
|
-13,931
|
-10,047
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,238
|
-2,250
|
21,526
|
-12,403
|
-15,121
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,710
|
12,949
|
10,698
|
37,224
|
24,821
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,949
|
10,698
|
37,224
|
24,821
|
9,700
|