単位: 1.000.000đ
  Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14,335 52,197 -464,967 -635,912 -787,254
2. Điều chỉnh cho các khoản 70,162 -493,486 28,946 730,358 577,100
- Khấu hao TSCĐ 33,904 142,447 33,950 33,515 31,617
- Các khoản dự phòng 74,272 -145,506 66,814 678,522 477,904
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 200 527 2 -2 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -104,554 -647,007 -157,833 -65,585 -17,537
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 66,339 156,053 86,013 83,909 85,116
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 84,497 -441,289 -436,021 94,446 -210,154
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,102,222 1,641,801 -358,440 -545,829 -103,928
- Tăng, giảm hàng tồn kho -294,461 737,726 -4,490 26,654 214,516
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 580,020 206,032 1,071,826 3,464,966 739,824
- Tăng giảm chi phí trả trước -14,475 -11,342 -52,893 46,044 -36,496
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 94 -94 40,783 0
- Tiền lãi vay phải trả 310,485 -456,485 -76,972 -49,392 -4,993
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -139,581 -4,885 -3,656 -12,102 -9,381
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -36 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 660 -317 -71 -706 -171
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -574,983 1,671,113 139,284 3,064,866 589,218
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 443,849 -997,102 -324,170 -940,339 -235,142
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,077 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -621,152 -2,069,600 -1,494,669 7,639 -231,492
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 478,566 233,490 540,184 -8,475 525
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -170,283 -230,894 -6,089 -2,911 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 143,865 417,987 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 105,221 777,253 154,922 69,562 -62,253
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 380,065 -1,868,866 -1,129,822 -873,447 -528,363
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 506,911 1,078,435 2,358,555 392,692 658,581
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -292,516 -892,823 -1,248,366 -2,565,892 -769,183
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -6,477 -6,519 -4,369 -10,626 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 207,919 179,093 1,105,820 -2,183,826 -110,602
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 13,000 -18,660 115,282 7,593 -49,747
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 132,401 145,384 176,151 291,433 299,025
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -17 17 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 145,384 126,741 291,433 299,025 249,278