TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
837,897
|
733,482
|
785,792
|
844,257
|
788,919
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
114,974
|
22,457
|
28,675
|
73,235
|
29,589
|
1. Tiền
|
35,505
|
22,457
|
28,675
|
27,035
|
29,589
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
79,468
|
0
|
0
|
46,200
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
636,688
|
586,380
|
621,862
|
664,945
|
679,092
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
78,335
|
116,170
|
126,567
|
98,967
|
75,507
|
1. Phải thu khách hàng
|
61,510
|
77,808
|
89,026
|
104,187
|
79,023
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,263
|
6,981
|
2,647
|
403
|
83
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,081
|
14,429
|
16,778
|
11,932
|
13,178
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,520
|
-13,048
|
-11,885
|
-17,555
|
-16,777
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
820
|
1,799
|
2,297
|
1,405
|
1,322
|
1. Hàng tồn kho
|
820
|
1,799
|
2,297
|
1,405
|
1,322
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,081
|
6,677
|
6,390
|
5,706
|
3,410
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,565
|
3,162
|
2,875
|
5,706
|
2,850
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,505
|
3,505
|
3,505
|
0
|
560
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10
|
10
|
10
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
69,125
|
66,164
|
65,965
|
61,128
|
60,884
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,595
|
3,595
|
3,595
|
602
|
602
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,595
|
3,595
|
3,595
|
602
|
602
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,855
|
9,814
|
10,285
|
9,340
|
8,408
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,855
|
9,814
|
9,810
|
8,904
|
8,012
|
- Nguyên giá
|
95,361
|
95,361
|
94,012
|
94,012
|
94,012
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-84,506
|
-85,547
|
-84,203
|
-85,108
|
-86,001
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
476
|
436
|
396
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
476
|
476
|
476
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-40
|
-80
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,685
|
3,685
|
3,685
|
3,685
|
3,685
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,685
|
-3,685
|
-3,685
|
-3,685
|
-3,685
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
54,674
|
52,755
|
52,085
|
51,187
|
51,875
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
54,554
|
52,688
|
52,085
|
50,000
|
50,688
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
121
|
67
|
0
|
1,186
|
1,186
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
907,022
|
799,646
|
851,757
|
905,385
|
849,804
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
185,471
|
139,115
|
157,290
|
178,541
|
102,577
|
I. Nợ ngắn hạn
|
185,471
|
139,115
|
156,975
|
178,259
|
101,961
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
12,061
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,214
|
40,193
|
14,612
|
16,727
|
18,730
|
4. Người mua trả tiền trước
|
52,682
|
12,560
|
39,279
|
36,221
|
35,459
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,352
|
20,230
|
11,691
|
17,024
|
5,400
|
6. Phải trả người lao động
|
23,497
|
2,394
|
32,720
|
42,458
|
10,629
|
7. Chi phí phải trả
|
56
|
0
|
6,838
|
3,033
|
3,546
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,773
|
2,960
|
3,144
|
2,739
|
2,154
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
315
|
282
|
616
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
315
|
282
|
616
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
721,551
|
660,531
|
694,467
|
726,844
|
747,227
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
721,551
|
660,531
|
694,467
|
726,844
|
747,227
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
184,713
|
184,713
|
184,713
|
184,713
|
184,713
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
36,209
|
36,209
|
36,209
|
36,209
|
36,209
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-721
|
-721
|
-721
|
-721
|
-721
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
496,800
|
435,781
|
469,716
|
506,644
|
527,027
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
89,897
|
48,717
|
48,690
|
60,056
|
26,041
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,551
|
4,550
|
4,551
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
907,022
|
799,646
|
851,757
|
905,385
|
849,804
|