Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
154,059
|
212,453
|
127,305
|
151,174
|
201,492
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
5,346
|
120
|
|
29
|
Doanh thu thuần
|
154,059
|
207,107
|
127,185
|
151,174
|
201,463
|
Giá vốn hàng bán
|
80,814
|
96,975
|
80,562
|
78,509
|
98,927
|
Lợi nhuận gộp
|
73,246
|
110,132
|
46,622
|
72,665
|
102,537
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,483
|
11,039
|
10,015
|
9,024
|
5,456
|
Chi phí tài chính
|
3
|
68
|
3
|
8
|
2
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
22,256
|
25,970
|
17,445
|
16,811
|
24,341
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,106
|
33,312
|
18,892
|
22,911
|
26,849
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,364
|
61,820
|
20,297
|
41,959
|
56,801
|
Thu nhập khác
|
122
|
993
|
70
|
-16
|
34
|
Chi phí khác
|
67
|
3,361
|
19
|
-19
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
55
|
-2,368
|
51
|
3
|
34
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
42,419
|
59,452
|
20,348
|
41,962
|
56,834
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,101
|
13,399
|
3,736
|
8,045
|
11,803
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
382
|
-1,219
|
334
|
388
|
-436
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,483
|
12,180
|
4,070
|
8,432
|
11,367
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
33,936
|
47,272
|
16,279
|
33,530
|
45,467
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1
|
-1,044
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
33,935
|
48,316
|
16,279
|
33,530
|
45,467
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|