単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 154,059 212,453 127,305 151,174 201,492
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 5,346 120 29
Doanh thu thuần 154,059 207,107 127,185 151,174 201,463
Giá vốn hàng bán 80,814 96,975 80,562 78,509 98,927
Lợi nhuận gộp 73,246 110,132 46,622 72,665 102,537
Doanh thu hoạt động tài chính 14,483 11,039 10,015 9,024 5,456
Chi phí tài chính 3 68 3 8 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 22,256 25,970 17,445 16,811 24,341
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,106 33,312 18,892 22,911 26,849
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 42,364 61,820 20,297 41,959 56,801
Thu nhập khác 122 993 70 -16 34
Chi phí khác 67 3,361 19 -19 0
Lợi nhuận khác 55 -2,368 51 3 34
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 42,419 59,452 20,348 41,962 56,834
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,101 13,399 3,736 8,045 11,803
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 382 -1,219 334 388 -436
Chi phí thuế TNDN 8,483 12,180 4,070 8,432 11,367
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,936 47,272 16,279 33,530 45,467
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1 -1,044
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 33,935 48,316 16,279 33,530 45,467
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)