単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63,641 90,115 70,418 88,481 68,950
Các khoản giảm trừ doanh thu 605 710 666 890 268
Doanh thu thuần 63,035 89,404 69,752 87,590 68,682
Giá vốn hàng bán 46,254 63,040 48,394 63,580 46,272
Lợi nhuận gộp 16,781 26,365 21,359 24,010 22,410
Doanh thu hoạt động tài chính 2,343 2,719 2,818 2,560 2,360
Chi phí tài chính 3,545 3,638 1,746 1,445 1,539
Trong đó: Chi phí lãi vay 712 983 758 724 818
Chi phí bán hàng 3,725 4,581 4,184 4,588 4,650
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,471 10,840 7,768 5,074 6,818
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,383 10,025 10,479 15,464 11,763
Thu nhập khác 45 50 1,899 642 135
Chi phí khác 3 4 2,134 1 0
Lợi nhuận khác 42 46 -235 641 135
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,425 10,071 10,244 16,105 11,898
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,885 1,987 2,049 3,302 2,380
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,885 1,987 2,049 3,302 2,380
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,540 8,083 8,195 12,803 9,519
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,540 8,083 8,195 12,803 9,519
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)