Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
63,641
|
90,115
|
70,418
|
88,481
|
68,950
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
605
|
710
|
666
|
890
|
268
|
Doanh thu thuần
|
63,035
|
89,404
|
69,752
|
87,590
|
68,682
|
Giá vốn hàng bán
|
46,254
|
63,040
|
48,394
|
63,580
|
46,272
|
Lợi nhuận gộp
|
16,781
|
26,365
|
21,359
|
24,010
|
22,410
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,343
|
2,719
|
2,818
|
2,560
|
2,360
|
Chi phí tài chính
|
3,545
|
3,638
|
1,746
|
1,445
|
1,539
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
712
|
983
|
758
|
724
|
818
|
Chi phí bán hàng
|
3,725
|
4,581
|
4,184
|
4,588
|
4,650
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,471
|
10,840
|
7,768
|
5,074
|
6,818
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,383
|
10,025
|
10,479
|
15,464
|
11,763
|
Thu nhập khác
|
45
|
50
|
1,899
|
642
|
135
|
Chi phí khác
|
3
|
4
|
2,134
|
1
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
42
|
46
|
-235
|
641
|
135
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,425
|
10,071
|
10,244
|
16,105
|
11,898
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,885
|
1,987
|
2,049
|
3,302
|
2,380
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,885
|
1,987
|
2,049
|
3,302
|
2,380
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,540
|
8,083
|
8,195
|
12,803
|
9,519
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,540
|
8,083
|
8,195
|
12,803
|
9,519
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|