単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 166,976 129,172 140,381 113,188 85,994
Các khoản giảm trừ doanh thu 13 124 199 206 100
Doanh thu thuần 166,963 129,048 140,182 112,982 85,894
Giá vốn hàng bán 126,564 100,755 105,011 83,807 61,808
Lợi nhuận gộp 40,399 28,293 35,172 29,175 24,086
Doanh thu hoạt động tài chính 3,088 3,179 2,858 4,845 4,734
Chi phí tài chính 975 1,792 3,396 6,107 4,959
Trong đó: Chi phí lãi vay 892 1,771 3,370 5,945 4,959
Chi phí bán hàng 15,306 15,363 18,358 8,455 7,066
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,573 23,735 25,592 28,686 27,802
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,689 -10,257 -10,392 -9,358 -11,055
Thu nhập khác 3,091 3,202 3,778 478 1,112
Chi phí khác 619 664 328 9 300
Lợi nhuận khác 2,472 2,539 3,451 469 812
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 55 -840 -1,077 -128 -48
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,161 -7,719 -6,942 -8,888 -10,243
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,035 271 227 314 416
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,035 271 227 314 416
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,126 -7,990 -7,168 -9,202 -10,659
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 530 -85 -1,493 -2,104 -1,129
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,596 -7,905 -5,675 -7,098 -9,531
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)