単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,258 21,363 19,277 21,096 21,281
Các khoản giảm trừ doanh thu 100 0 0 0 0
Doanh thu thuần 24,158 21,363 19,277 21,096 21,281
Giá vốn hàng bán 17,965 19,563 11,425 12,856 13,395
Lợi nhuận gộp 6,193 1,800 7,853 8,240 7,886
Doanh thu hoạt động tài chính 1,317 1,397 1,155 865 757
Chi phí tài chính 1,382 1,242 1,172 1,163 1,973
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,382 1,242 1,172 1,163 1,973
Chi phí bán hàng 1,927 1,762 1,662 1,715 1,408
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,197 7,022 7,196 5,938 8,813
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,996 -6,829 -1,022 288 -3,552
Thu nhập khác 6 358 623 125 112
Chi phí khác 151 0 147 2 9
Lợi nhuận khác -145 358 476 123 103
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,141 -6,470 -546 411 -3,449
Chi phí thuế TNDN hiện hành 105 102 108 101 52
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 105 102 108 101 52
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,246 -6,572 -654 310 -3,501
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -516 -296 -374 57 -1,431
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,730 -6,276 -280 252 -2,070
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)