Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,258
|
21,363
|
19,277
|
21,096
|
21,281
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
24,158
|
21,363
|
19,277
|
21,096
|
21,281
|
Giá vốn hàng bán
|
17,965
|
19,563
|
11,425
|
12,856
|
13,395
|
Lợi nhuận gộp
|
6,193
|
1,800
|
7,853
|
8,240
|
7,886
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,317
|
1,397
|
1,155
|
865
|
757
|
Chi phí tài chính
|
1,382
|
1,242
|
1,172
|
1,163
|
1,973
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,382
|
1,242
|
1,172
|
1,163
|
1,973
|
Chi phí bán hàng
|
1,927
|
1,762
|
1,662
|
1,715
|
1,408
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,197
|
7,022
|
7,196
|
5,938
|
8,813
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,996
|
-6,829
|
-1,022
|
288
|
-3,552
|
Thu nhập khác
|
6
|
358
|
623
|
125
|
112
|
Chi phí khác
|
151
|
0
|
147
|
2
|
9
|
Lợi nhuận khác
|
-145
|
358
|
476
|
123
|
103
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,141
|
-6,470
|
-546
|
411
|
-3,449
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
105
|
102
|
108
|
101
|
52
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
105
|
102
|
108
|
101
|
52
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,246
|
-6,572
|
-654
|
310
|
-3,501
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-516
|
-296
|
-374
|
57
|
-1,431
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,730
|
-6,276
|
-280
|
252
|
-2,070
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|