I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
142,364
|
145,266
|
165,095
|
161,044
|
147,241
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-47,953
|
-49,666
|
-61,880
|
-55,241
|
-59,333
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21,177
|
-18,120
|
-17,651
|
-49,090
|
-21,402
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,972
|
-4,834
|
-4,048
|
-7,072
|
-3,933
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,327
|
-3,093
|
-3,093
|
-4,679
|
-3,249
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,047
|
242
|
1,625
|
453
|
3,090
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-43,244
|
-39,937
|
-68,237
|
-35,885
|
-35,935
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,738
|
29,858
|
11,811
|
9,531
|
26,479
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,123
|
-20,955
|
-7,681
|
-25,176
|
-3,786
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
6
|
8
|
11
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,116
|
-20,950
|
-7,672
|
-25,166
|
-3,779
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,846
|
15,539
|
19,589
|
30,593
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27,028
|
-21,965
|
-1,806
|
-9,862
|
-25,977
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22
|
|
-20,328
|
-2
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13,205
|
-6,427
|
-2,545
|
20,730
|
-25,977
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-583
|
2,481
|
1,593
|
5,095
|
-3,277
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,596
|
3,012
|
5,494
|
7,087
|
12,182
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,012
|
5,494
|
7,087
|
12,182
|
8,905
|