TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
67,123
|
71,435
|
70,987
|
70,210
|
69,867
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,012
|
5,494
|
7,087
|
12,182
|
8,905
|
1. Tiền
|
3,012
|
5,494
|
7,087
|
12,182
|
8,905
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23,685
|
24,369
|
22,432
|
19,456
|
22,649
|
1. Phải thu khách hàng
|
17,983
|
18,307
|
15,683
|
15,009
|
15,221
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,338
|
1,239
|
1,298
|
1,839
|
1,931
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,364
|
4,823
|
5,450
|
2,608
|
5,497
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
38,554
|
39,751
|
39,776
|
37,492
|
36,820
|
1. Hàng tồn kho
|
38,554
|
39,751
|
39,776
|
37,492
|
36,820
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,872
|
1,821
|
1,693
|
1,081
|
1,494
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
543
|
694
|
650
|
106
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,329
|
1,127
|
1,043
|
975
|
1,494
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
904,662
|
889,525
|
885,333
|
882,981
|
862,447
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
848,591
|
838,330
|
829,739
|
833,241
|
809,894
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
848,275
|
838,053
|
829,500
|
833,041
|
809,722
|
- Nguyên giá
|
1,931,967
|
1,952,016
|
1,969,148
|
1,999,314
|
2,002,624
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,083,692
|
-1,113,963
|
-1,139,648
|
-1,166,274
|
-1,192,903
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
316
|
277
|
239
|
200
|
172
|
- Nguyên giá
|
856
|
856
|
856
|
856
|
856
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-540
|
-578
|
-617
|
-656
|
-684
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
38,863
|
39,384
|
38,836
|
45,902
|
44,146
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
38,863
|
39,384
|
38,836
|
45,902
|
44,146
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
971,785
|
960,961
|
956,320
|
953,191
|
932,314
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
527,510
|
535,945
|
513,955
|
513,317
|
481,248
|
I. Nợ ngắn hạn
|
130,604
|
136,270
|
128,662
|
132,168
|
115,961
|
1. Vay và nợ ngắn
|
19,793
|
11,954
|
3,622
|
24,950
|
13,872
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
69,908
|
60,289
|
74,063
|
70,104
|
68,378
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,574
|
2,064
|
1,998
|
1,900
|
1,900
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,630
|
4,617
|
8,123
|
6,802
|
6,598
|
6. Phải trả người lao động
|
7,867
|
12,768
|
18,198
|
6,273
|
8,235
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
187
|
0
|
176
|
9
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,860
|
31,083
|
11,377
|
13,388
|
9,836
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
396,905
|
399,675
|
385,293
|
381,148
|
365,288
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
134,096
|
134,096
|
130,894
|
126,894
|
126,894
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
262,809
|
265,579
|
254,399
|
254,254
|
238,394
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
444,275
|
425,016
|
442,365
|
439,874
|
451,065
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
444,275
|
425,016
|
442,365
|
439,874
|
451,065
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
318,825
|
318,825
|
318,825
|
318,825
|
318,825
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
79,500
|
80,368
|
80,749
|
82,923
|
82,923
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,691
|
9,828
|
9,447
|
7,274
|
7,274
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35,259
|
15,995
|
33,344
|
30,853
|
42,045
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17,973
|
13,304
|
11,280
|
8,575
|
7,132
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
971,785
|
960,961
|
956,320
|
953,191
|
932,314
|