単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 67,123 71,435 70,987 70,210 69,867
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,012 5,494 7,087 12,182 8,905
1. Tiền 3,012 5,494 7,087 12,182 8,905
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,685 24,369 22,432 19,456 22,649
1. Phải thu khách hàng 17,983 18,307 15,683 15,009 15,221
2. Trả trước cho người bán 1,338 1,239 1,298 1,839 1,931
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,364 4,823 5,450 2,608 5,497
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 38,554 39,751 39,776 37,492 36,820
1. Hàng tồn kho 38,554 39,751 39,776 37,492 36,820
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,872 1,821 1,693 1,081 1,494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 543 694 650 106 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,329 1,127 1,043 975 1,494
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 904,662 889,525 885,333 882,981 862,447
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 848,591 838,330 829,739 833,241 809,894
1. Tài sản cố định hữu hình 848,275 838,053 829,500 833,041 809,722
- Nguyên giá 1,931,967 1,952,016 1,969,148 1,999,314 2,002,624
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,083,692 -1,113,963 -1,139,648 -1,166,274 -1,192,903
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 316 277 239 200 172
- Nguyên giá 856 856 856 856 856
- Giá trị hao mòn lũy kế -540 -578 -617 -656 -684
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 38,863 39,384 38,836 45,902 44,146
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,863 39,384 38,836 45,902 44,146
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 971,785 960,961 956,320 953,191 932,314
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 527,510 535,945 513,955 513,317 481,248
I. Nợ ngắn hạn 130,604 136,270 128,662 132,168 115,961
1. Vay và nợ ngắn 19,793 11,954 3,622 24,950 13,872
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 69,908 60,289 74,063 70,104 68,378
4. Người mua trả tiền trước 2,574 2,064 1,998 1,900 1,900
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,630 4,617 8,123 6,802 6,598
6. Phải trả người lao động 7,867 12,768 18,198 6,273 8,235
7. Chi phí phải trả 0 187 0 176 9
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,860 31,083 11,377 13,388 9,836
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 396,905 399,675 385,293 381,148 365,288
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 134,096 134,096 130,894 126,894 126,894
4. Vay và nợ dài hạn 262,809 265,579 254,399 254,254 238,394
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 444,275 425,016 442,365 439,874 451,065
I. Vốn chủ sở hữu 444,275 425,016 442,365 439,874 451,065
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 318,825 318,825 318,825 318,825 318,825
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 79,500 80,368 80,749 82,923 82,923
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,691 9,828 9,447 7,274 7,274
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,259 15,995 33,344 30,853 42,045
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,973 13,304 11,280 8,575 7,132
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 971,785 960,961 956,320 953,191 932,314