単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,473,415 653,531 802,198 1,231,562 1,036,383
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,605 143,098 80,631 237,757 94,880
1. Tiền 117,605 143,098 80,631 198,757 94,880
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 39,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,805,294 261,505 367,976 473,347 538,794
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 178,807 68,409 53,666 33,994 59,303
1. Phải thu khách hàng 54,495 62,036 43,065 13,447 37,357
2. Trả trước cho người bán 26,611 14 1,423 81 2,943
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 97,701 6,358 9,177 21,515 20,750
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -1,049 -1,748
IV. Tổng hàng tồn kho 307,335 133,389 241,384 416,808 261,330
1. Hàng tồn kho 317,447 146,229 243,136 421,705 261,416
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,112 -12,841 -1,753 -4,897 -86
V. Tài sản ngắn hạn khác 64,373 47,130 58,542 69,657 82,077
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 221 33 16 170 1,059
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 63,918 46,864 58,258 65,871 79,944
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 234 234 268 3,616 1,074
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,154,309 3,293,132 3,463,059 3,261,029 3,637,208
I. Các khoản phải thu dài hạn 499,706 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 499,706 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21,422 26,217 25,483 23,154 7,113
1. Tài sản cố định hữu hình 17,902 22,697 21,963 19,634 3,593
- Nguyên giá 29,916 35,767 31,774 31,693 8,381
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,014 -13,070 -9,811 -12,059 -4,788
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,520 3,520 3,520 3,520 3,520
- Nguyên giá 3,520 3,520 3,520 3,520 3,520
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 188,957 218,520 207,598 196,739 485,215
- Nguyên giá 193,091 232,100 229,273 228,897 533,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,134 -13,580 -21,675 -32,158 -48,282
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 430,770 3,035,801 3,205,136 3,015,362 3,128,860
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 430,770 3,035,801 3,205,136 3,011,362 3,128,860
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,325 10,466 9,902 9,691 5,973
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,325 10,466 9,902 9,691 5,973
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,627,724 3,946,663 4,265,257 4,492,591 4,673,591
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 195,660 204,559 323,214 326,455 172,310
I. Nợ ngắn hạn 135,135 149,879 290,706 315,147 171,644
1. Vay và nợ ngắn 0 0 109,245 138,304 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,772 23,605 64,781 59,887 49,050
4. Người mua trả tiền trước 16,210 30,695 12,495 19,041 11,176
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,104 3,233 1,184 14,980 8,877
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 1,634 1,266 5,132 1,477 9,467
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 64,550 66,363 72,180 54,030 74,954
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 77 99 2,010 3,987 1,606
II. Nợ dài hạn 60,525 54,681 32,509 11,308 666
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 594 60 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 10,356 10,434 5,389 1,566 98
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,432,064 3,742,103 3,942,043 4,166,137 4,501,281
I. Vốn chủ sở hữu 3,432,064 3,742,103 3,942,043 4,166,137 4,501,281
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,747,441 2,747,441 3,214,482 3,214,482 3,471,607
2. Thặng dư vốn cổ phần 139,271 139,339 1,976 1,976 1,976
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -134,682 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,573 19,573 19,573 19,573 19,573
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 584,702 758,183 627,967 852,279 943,307
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,458 6,458 6,458 6,458 6,458
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 75,760 77,568 78,045 77,827 64,817
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,627,724 3,946,663 4,265,257 4,492,591 4,673,591