単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 592,396 607,591 516,363 385,323 366,585
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,000 2,109 0 28 9
Doanh thu thuần 590,396 605,482 516,363 385,295 366,575
Giá vốn hàng bán 461,831 526,915 452,615 347,525 325,972
Lợi nhuận gộp 128,565 78,567 63,748 37,770 40,604
Doanh thu hoạt động tài chính 130,335 75,240 19,313 469,229 234,592
Chi phí tài chính 518 11 1,886 16,105 5,428
Trong đó: Chi phí lãi vay 518 0 0 9,248 1,799
Chi phí bán hàng 28,196 5,462 5,749 6,274 26,173
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,088 8,174 8,360 12,802 9,937
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 222,818 303,366 236,400 220,586 351,155
Thu nhập khác 3,360 3,816 5,274 7,515 10,503
Chi phí khác 0 1,357 14 12 900
Lợi nhuận khác 3,360 2,459 5,260 7,502 9,602
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 721 163,206 169,335 -251,233 117,498
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 226,179 305,825 241,660 228,088 360,757
Chi phí thuế TNDN hiện hành 36,090 19,971 11,395 3,475 8,937
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,172 -534 -60 0 0
Chi phí thuế TNDN 30,919 19,437 11,335 3,475 8,937
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 195,260 286,388 230,325 224,613 351,821
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,981 2,196 3,631 2,616 3,703
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 190,279 284,192 226,695 221,997 348,118
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)